Bóng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓawŋ˧˥ | ɓa̰wŋ˩˧ | ɓawŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓawŋ˩˩ | ɓa̰wŋ˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𤊡: bóng, bỏng
- 奉: vụng, bóng, phụng
- 淎: vịnh, bọng, bõng, vụng, bóng, vững, vũng
- 𩃳: bóng
- 𩄴: bóng
- 𡞗: bóng
- 𣈖: bóng, bỗng
- 俸: vụng, bóng, bỗng, bụng, bống, bổng, phỗng
- 䏾: bọng, bóng, bỗng, bủng, bụng
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- bòng
- bông
- Bồng
- bỗng
- bong
- bồng
- bổng
Danh từ
[sửa]bóng
- Món ăn bằng bóng cá hay bì lợn rán phồng. Bà hẹn gặp tiếp, ép ăn những bóng, những mực (Tản Đà)
- Vùng bị che khuất ánh sáng. Cây cao bóng cả. (tục ngữ)
- Hình người hay vật trên nền nhà hay trên tường, do người hay vật che luồng ánh sáng. Người xinh cái bóng cũng xinh, người giòn cái tính tình tinh cũng giòn. (ca dao)
- Cái hình soi vào mặt phẳng phản chiếu lại. Dải là hương lộn, bình gương bóng lồng (Truyện Kiều)
- Hình ảnh chiếu xuống nước. Tuy dầm hơi nước, chưa lòa bóng gương (Truyện Kiều)
- Hình ảnh thấy thoáng qua. Dưới đào dường có bóng người thướt tha (Truyện Kiều)
- Ơn huệ của người trên hoặc người có thế lực. Núp bóng cha già. Nương bóng từ bi
- Ánh; ánh sáng. Tà tà bóng ngả về tây (Truyện Kiều) Một mình lặng ngắm bóng nga (Truyện Kiều) Trời tây bảng lảng bóng vàng (Truyện Kiều)
- Ảnh. Chụp bóng, Chiếu bóng
- Hình người. Tìm mãi, chẳng thấy bóng nó đâu
- Hồn vía. Mấy người mê tín cho rằng bóng cô bóng cậu nhập vào con đồng.
- Dụng cụ thể thao, đồ chơi,... thường có hình cầu,..., thường được làm bằng da, nhựa, cao su,.... Đội bóng. Đá bóng. Sân bóng
- Quả cầu nhỏ bằng cao-su hoặc bằng nhựa dùng đánh quần vợt hay đánh bóng bàn. Anh ấy đỡ bóng bằng vợt bên tay trái.
- Bóng đèn nói tắt. Đèn vỡ bóng rồi.
Đồng nghĩa
[sửa] dụng cụ thể thao thường có hình cầu,...- banh (phương ngữ)
Dịch
[sửa] vùng bị che khuất ánh sáng- Tiếng Anh: shadow
- Tiếng Hà Lan: schaduw gđ de ~
- Tiếng Nga: тень (ten’) gc
- Tiếng Pháp: ombre gc
- Tiếng Tây Ban Nha: sombra gc
- Tiếng Thái: เงา
- Tiếng Anh: shadow
- Tiếng Hà Lan: schaduw gđ de ~
- Tiếng Pháp: ombre gc
- Tiếng Tây Ban Nha: sombra gc
- Tiếng Thái: เงา
- Tiếng Anh: reflection
- Tiếng Hà Lan: weerspiegeling de ~ (gc)
- Tiếng Tây Ban Nha: reflejo gđ
- Tiếng Thái: สะท้อน
- Tiếng Anh: reflection
- Tiếng Hà Lan: weerspiegeling de ~ (gc)
- Tiếng Tây Ban Nha: reflejo gđ
- Tiếng Thái: สะท้อน
- Tiếng Anh: light
- Tiếng Hà Lan: licht het ~
- Tiếng Tây Ban Nha: luz gc
- Tiếng Anh: image, picture
- Tiếng Hà Lan: beeld het ~
- Tiếng Tây Ban Nha: imagen gc, pictura gc
- Tiếng Anh: ball
- Tiếng Hà Lan: bal de ~ (gđ)
- Tiếng Tây Ban Nha: balón gđ
- Tiếng Thái: ลูกบอล
- Tiếng Anh: ball
- Tiếng Hà Lan: bal de ~ (gđ)
- Tiếng Tây Ban Nha: pelota gc
- Tiếng Thái: ลูกบอล
- Tiếng Anh: lamp
- Tiếng Hà Lan: gloeilamp de ~, peer de ~
- Tiếng Tây Ban Nha: lámpara gc
- Tiếng Thái: หลอดไฟฟ้า
Tính từ
[sửa]bóng
- Phản chiếu được ánh sáng. Bàn đánh xi bóng lên. Đánh bóng sàn nhà. Đánh bóng đôi giày da đen.
- (nghĩa +) Có tính ẩn dụ. Nghĩa bóng của một từ
- Gián tiếp. Nói bóng.
Dịch
[sửa] phản chiếu được ánh sáng- Tiếng Anh: reflective
- Tiếng Hà Lan: reflecterend
- Tiếng Tây Ban Nha: reflejado gđ, reflejada gc
- Tiếng Anh: figurative
- Tiếng Hà Lan: figuurlijk
- Tiếng Tây Ban Nha: figurativo gđ, figurativa gc, figurado gđ, figurada gc
Trái nghĩa
[sửa] có tính ẩn dụ- đen
Tham khảo
[sửa]- "bóng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Tính từ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Bóng Là Gì
-
Bóng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bóng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bóng - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Đồng Bóng Là Gì? Cách Phân Biệt đồng ... - Hành Trình Trầm Hương
-
BONG | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Đồng Bóng Là Gì? Cách Phân Biệt đồng Bóng Và đống ... - Sen Tây Hồ
-
Từ điển Tiếng Việt "bống" - Là Gì?
-
Lí Thuyết Bong Bóng Là Gì? Bong Bóng Và Thị Trường Hiệu Quả
-
Đồng Bóng Là Gì? - Kiến Thức Vui
-
Bong Bóng đầu Cơ Là Gì? Đặc điểm, Các Giai đoạn Và Lưu ý?
-
Bóng Cười Là Gì? Hít Bóng Cười ảnh Hưởng đến Sức Khỏe Như Thế ...
-
Bong Là Gì, Nghĩa Của Từ Bong | Từ điển Anh - Việt
-
Nước Làm Bóng Máy Rửa Chén Là Gì? Công Dụng Và Các Lưu ý Khi Dùng