Bông đùa - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa bông (“đùa vui bằng lời nói”) + đùa.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓəwŋ˧˧ ɗṳə˨˩ | ɓəwŋ˧˥ ɗuə˧˧ | ɓəwŋ˧˧ ɗuə˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓəwŋ˧˥ ɗuə˧˧ | ɓəwŋ˧˥˧ ɗuə˧˧ |
Động từ
[sửa]bông đùa
- Đùa bằng lời nói (nói khái quát). Tính hay bông đùa.
- 1939, Ngô Tất Tố, “Chương 3”, trong Lều chõng[1]: Nhưng chúng mình với anh nghè Long là chỗ đồng song, thì dẫu cho cô ta không lấy anh ta đi nữa, chúng ta cũng vẫn phải coi như vợ người bạn, không nên nói chuyện bông đùa mà đem cô ấy ra làm đầu đề, thì trông thấy nghè Long, mặt mũi sẽ ra thế nào?
- 1943, Thạch Lam, “Hàng nước cô Dần”, trong Hà Nội băm sáu phố phường[2], Hà Nội: NXB Đời nay:Những bác phu xe đặt nón, lần túi lấy một điếu thuốc lào, vài thầy đội xếp uống chè từng ngụm nhỏ trên xe đạp gác ở hè với vài khác hàng áo ngắn, còn trẻ tuổi, hay điểm thêm vào vị nước một vài câu bông đùa nhè nhẹ đối với cô hàng.
Xem thêm
[sửa]- bông lơn
- bông phèng
Dịch
[sửa] Đùa bằng lời nói
|
Tham khảo
[sửa]- "bông đùa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
- Từ có bản dịch tiếng Anh
- Từ có bản dịch tiếng Hà Lan
- Từ có bản dịch tiếng Nga
- Từ có bản dịch tiếng Pháp
Từ khóa » Bông đùa Có Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "bông đùa" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Bông đùa - Từ điển Việt
-
Bông đùa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bông đùa
-
Từ Điển - Từ Bông đùa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bông đùa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'bông đùa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
6 Câu Bông đùa Phổ Biến Nhưng Có Thể Tai ... - Tin Nhanh Chứng Khoán
-
BÔNG ĐÙA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
6 Câu Bông đùa Phổ Biến Nhưng Có Thể Tai Hại Nơi Làm Việc
-
Bông đùa Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Bông đùa Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Giả Trân Là Gì? Ý Nghĩa Gì? Cách Nhận Biết Người Giả Trân
-
Bỡn, Nghịch, Ghẹo, Bông, Cợt, Nô, Trêu, Trếu… Nên Thường được ...