Bông đùa - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Động từ
    • 1.4 Xem thêm
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa bông (đùa vui bằng lời nói) +‎ đùa.

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓəwŋ˧˧ ɗṳə˨˩ɓəwŋ˧˥ ɗuə˧˧ɓəwŋ˧˧ ɗuə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəwŋ˧˥ ɗuə˧˧ɓəwŋ˧˥˧ ɗuə˧˧

Động từ

[sửa]

bông đùa

  1. Đùa bằng lời nói (nói khái quát). Tính hay bông đùa.
    • 1939, Ngô Tất Tố, “Chương 3”, trong Lều chõng[1]: Nhưng chúng mình với anh nghè Long là chỗ đồng song, thì dẫu cho cô ta không lấy anh ta đi nữa, chúng ta cũng vẫn phải coi như vợ người bạn, không nên nói chuyện bông đùa mà đem cô ấy ra làm đầu đề, thì trông thấy nghè Long, mặt mũi sẽ ra thế nào?
    • 1943, Thạch Lam, “Hàng nước cô Dần”, trong Hà Nội băm sáu phố phường‎[2], Hà Nội: NXB Đời nay:Những bác phu xe đặt nón, lần túi lấy một điếu thuốc lào, vài thầy đội xếp uống chè từng ngụm nhỏ trên xe đạp gác ở hè với vài khác hàng áo ngắn, còn trẻ tuổi, hay điểm thêm vào vị nước một vài câu bông đùa nhè nhẹ đối với cô hàng.

Xem thêm

[sửa]
  • bông lơn
  • bông phèng

Dịch

[sửa] Đùa bằng lời nói
  • Tiếng Anh: joke (en); jest (en); tease (en)
  • Tiếng Hà Lan: grappen (nl)
  • Tiếng Nga: шути́ть (ru) (šutítʹ)
  • Tiếng Pháp: plaisanter (fr); badiner (fr)

Tham khảo

[sửa]
  • "bông đùa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bông_đùa&oldid=2181779” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Từ ghép trong tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Động từ
  • Động từ tiếng Việt
  • tiếng Việt entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
  • Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
Thể loại ẩn:
  • Từ có bản dịch tiếng Anh
  • Từ có bản dịch tiếng Hà Lan
  • Từ có bản dịch tiếng Nga
  • Từ có bản dịch tiếng Pháp

Từ khóa » Bông đùa Có Nghĩa Là Gì