Bóng Gió - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓawŋ˧˥ zɔ˧˥ | ɓa̰wŋ˩˧ jɔ̰˩˧ | ɓawŋ˧˥ jɔ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓawŋ˩˩ ɟɔ˩˩ | ɓa̰wŋ˩˧ ɟɔ̰˩˧ | ||
Phó từ
[sửa]bóng gió
- (Thường dùng xen với động từ lặp trong một số tổ hợp) Vu vơ, thiếu căn cứ Ghen bóng ghen gió. Sợ bóng sợ gió.
- (Lối nói năng) bằng hình ảnh xa xôi để ngụ ý, chứ không chỉ thẳng ra. Nói bóng gió. Đả kích một cách bóng gió.
Dịch
Vo vơ, thiếu căn cứ.- Tiếng Anh: unfoundedly
- Tiếng Hà Lan: ongegrond
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bóng gió”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Nói Bóng Nói Gió Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nói Bóng Gió Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nói Bóng Nói Gió Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NÓI BÓNG GIÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kẻ Nói Bóng Gió Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nói Bóng Gió Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"nói Bóng Gió" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghệ Thuật Nói Bóng Gió, ám... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nói Bóng Nói Gió' Trong Từ điển Lạc ...
-
Từ điển Việt Anh "nói Bóng Gió" - Là Gì?
-
Nói Bóng Nói Gió Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Những Câu Nói “bóng Gió” Trong Tiếng Anh (phần 1) - Sylvan Learning
-
Nói Bóng Nói Gió Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Nói Bóng Bằng Tiếng Anh