Nói Bóng Gió Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nói bóng gió" thành Tiếng Anh
insinuate, allude, hint là các bản dịch hàng đầu của "nói bóng gió" thành Tiếng Anh.
nói bóng gió + Thêm bản dịch Thêm nói bóng gióTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
insinuate
verbThưa quý tòa, tôi không chắc những gì cô Keating đang nói bóng gió ở đây...
Your honor, I'm not sure what Ms. Keating is insinuating here...
GlosbeMT_RnD -
allude
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
hint
verbCó gì để nói bóng gió sao?
is there something to hint at?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nói bóng gió " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nói bóng gió" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nói Bóng Nói Gió Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nói Bóng Nói Gió Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NÓI BÓNG GIÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kẻ Nói Bóng Gió Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nói Bóng Gió Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"nói Bóng Gió" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghệ Thuật Nói Bóng Gió, ám... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nói Bóng Nói Gió' Trong Từ điển Lạc ...
-
Từ điển Việt Anh "nói Bóng Gió" - Là Gì?
-
Nói Bóng Nói Gió Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Những Câu Nói “bóng Gió” Trong Tiếng Anh (phần 1) - Sylvan Learning
-
Nói Bóng Nói Gió Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Bóng Gió - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Nói Bóng Bằng Tiếng Anh