BÔNG GÒN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BÔNG GÒN " in English? Sbông gòncotton woolbông gònbông lencotton swabstăm bôngmiếng gạc bôngmiếng bông gòncotton swabtăm bôngmiếng gạc bôngmiếng bông gòn
Examples of using Bông gòn in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
bôngnouncottonflowerwoolbongbôngadjectivefluffygònnoungòngonsaigon SSynonyms for Bông gòn
bông len bông gạcbông hoaTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bông gòn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cây Bông Gòn Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Bông Gòn In English - Glosbe Dictionary
-
Glosbe - Bông Gòn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Bông Gòn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chi Bông Gòn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tra Từ Bông Gòn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Anh "bông Gòn" - Là Gì?
-
Tên Gọi Của 6 Loại Món ăn Giữa Tiếng Anh – Anh Và Anh – Mỹ - Yola
-
Silk-cotton Tree Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
CÂY BÔNG - Translation In English
-
BÔNG GÒN - Translation In English
-
'bông Gòn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt