Bồng Lai - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 蓬萊.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓəwŋ͡m˨˩ laːj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓəwŋ͡m˦˩ laːj˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓəwŋ͡m˨˩ laːj˧˧]
Noun
[edit]bồng lai
- (Chinese mythology) paradise; heaven; Penglai
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Chinese mythology
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Bồng Lai In English
-
Nghĩa Của "bồng Lai" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
BỒNG LAI - Translation In English
-
Glosbe - Bồng Lai In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Tra Từ Bồng Lai - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Bồng Lai - VDict
-
Nghĩa Của Từ : Bồng Lai | Vietnamese Translation
-
Definition Of Bồng Lai? - Vietnamese - English Dictionary
-
Bồng Lai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ông Lê Tùng Vân Và Các Bị Cáo Bị đề Nghị Mức án Nào?
-
Tịnh Thất Bồng Lai – Wikipedia Tiếng Việt
-
Xét Xử Vụ Tịnh Thất Bồng Lai Và ông Lê Tùng Vân - Vietnamnet
-
"bồng Lai" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thủ đoạn Xuyên Tạc, Hướng Lái Vụ án Tại “Tịnh Thất Bồng Lai”
-
Quân Cờ Chính Trị Mang Tên Tịnh Thất Bồng Lai - Báo Bình Phước