Bông Lúa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bông lúa" into English
rice-field, rice-paddies, rice-swamp are the top translations of "bông lúa" into English.
bông lúa + Add translation Add bông lúaVietnamese-English dictionary
-
rice-field
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
rice-paddies
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
rice-swamp
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bông lúa" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bông lúa" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bông Lúa Tieng Anh La Gi
-
Bông Lúa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
"bông (lúa)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 15 Dịch Sang Tiếng Anh Bông Lúa
-
"bông (lúa)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore - MarvelVietnam
-
Từ: Rice-paddies
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bông Lúa' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Bông Lúa (TIẾNG VIỆT) - The Ear Of Corn (TIẾNG ANH)
-
Từ điển Việt Anh "bông (lúa)" - Là Gì? - Vtudien
-
CÂY LÚA MẠCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LÚA MÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bông Lúa/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
LÚA NẾP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Lúa – Wikipedia Tiếng Việt