Bông lúa (TIẾNG VIỆT) - The ear of corn (TIẾNG ANH) www.grimmstories.com › language
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "bông lúa" trong Tiếng Anh: rice-field, ... Trong số các hình khác: Bứt bông lúa vào ngày Sa-bát ↔ Plucking Grain on the Sabbath .
Xem chi tiết »
Check 'bông lúa' translations into English. Look through examples of bông lúa translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
1. lãnh đạo giống như một bông lúa. leadership is like a panicle of rice. 2. Bứt bông lúa vào ngày Sa-bát. Plucking Grain on the Sabbath.
Xem chi tiết »
dịch sang tiếng anh bông lúa - Trong số các hình khác: Bứt bông lúa vào ngày Sa-bát ↔ Plucking Grain on the Sabbath . bông lúa. bản dịch bông lúa.
Xem chi tiết »
bông lúa trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe; bông lúa in English - Glosbe Dictionary; Các mẫu câu có từ 'bông lúa' trong Tiếng Việt được dịch .
Xem chi tiết »
Bông (lúa) là: ear. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question.
Xem chi tiết »
rice-paddies /'raisfi:ld/ nghĩa là: bông lúa... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ rice-paddies, ví dụ và các thành ngữ liên ... Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bông (lúa)' trong tiếng Anh. bông (lúa) là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra từ 'cây lúa mạch' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "lúa mì" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
... hướng dẫn cách sử dụng rice-field (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. ... -paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/ * danh từ - bông lúa ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Lúa nếp trong một câu và bản dịch của họ · Từ trên cao nhìn xuống Lúa Nếp là các bungalow cấu thành hình nhánh lúa đang trổ bông như một niềm ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · tʃər/: Đồng cỏ. Paddy field /ˈpæd.i fiːld /: Ruộng lúa. Terraced field /ˈter.əst fiːld /: Ruộng bậc thang.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bông Lúa Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bông lúa trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu