BÓNG NÉM BÃI BIỂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BÓNG NÉM BÃI BIỂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bóng ném bãi biểnbeach handballbóng ném bãi biển

Ví dụ về việc sử dụng Bóng ném bãi biển trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi tuyên bố mình là người hâm mộ bóng ném bãi biển”.I declare myself a fan of beach handball.”.Tôi đang xem bóng ném bãi biển ở Olympic trẻ.I'm watching the beach handball at the Youth Olympic games.Nhưng các biến thể bóng đá ngoài trời vẫn được tồntại dưới hình thức ném ngoài sân và bóng ném bãi biển.But outdoor soccer variantsstill exist in the form of field throwing and beach handball.Đội tham gia các giải đấu bóng ném bãi biển quốc tế và các trận giao hữu.The team takes part in international beach handball competitions and friendly matches.Đội bóng ném bãi biển nữ quốc gia Việt Nam( tiếng Việt: Đội tuyển bóng ném bãi biển nữ quốc gia Việt Nam) là một đội tuyển quốc gia của Việt Nam.Vietnam women's national beach handball team(Vietnamese: Đội tuyển bóng ném bãi biển nữ quốc gia Việt Nam) is a national team of Vietnam.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từven biển tuyệt đẹp Sử dụng với động từbiển chết lặn biểnđi biểnra biểnđến bờ biểnvượt biểnchống cướp biểntắm biểnbãi biển chính qua biển đông HơnSử dụng với danh từbãi biểnbờ biểnbiển đông vùng biểnven biểnbiển đen nước biểnbiển đỏ cướp biểnbiển baltic HơnThể thao Vàng Bạc Đồng Toàn bộ Bóng ném bãi biển 0 0 1 1 Cầu mây bãi biển 0 1 1 2 Thể hình 0 3 2 5 Toàn bộ 0 4 4 số 8.Sport Gold Silver Bronze Total Beach handball 0 0 1 1 Beach Sepaktakraw 0 1 1 2 Bodybuilding 0 3 2 5 Total 0 4 4 8.Tính đến tháng 9 năm 2014[ cập nhật], Brasil là nước xếp hạng số 1 trên thế giới,và là đội chiến thắng tại Giải vô địch bóng ném bãi biển thế giới 2014 ở cả hai nội dung nam và nữ.[ 1].As of September 2014[update], Brazil is ranked the number 1 country in the world, andis the winner of the world championship in both men's and women's divisions at the 2014 Beach Handball World Championships.[1].Giải vô địch bóng ném bãi biển Đông Nam Á là một giải đấu bóng ném bãi biển quốc tế được tranh tài bởi các đội tuyển quốc gia đến từ Đông Nam Á.The Southeast Asian Beach Handball Championship is an international beach handball competition contested by national teams from Southeast Asia.Đoàn thể thao Việt Nam gồm 73 vận động viên thiđấu ở 7 môn thể thao: Bóng ném bãi biển, Cầu mây bãi biển, Bóng đá bãi biển, Bóng chuyền bãi biển, Thể hình, Bơi lội Marathon, Bóng gỗ.The Vietnamese team comprises73 athletes competing in 7 sports: Beach handball, Beach sepaktakraw,Beach soccer, Beach volleyball, Bodybuilding, Marathon swimming, Woodball.Đội bóng ném bãi biển nam quốc gia Việt Nam là một đội tuyển quốc gia của Việt Nam. Đội tuyển tham gia vào các giải đấu bóng ném bãi biển quốc tế và các trận giao hữu.Vietnam men's national beach handball team(Vietnamese: Đội tuyển bóng ném bãi biển nam quốc gia Việt Nam) is a national team of Vietnam. It takes part in international beach handball competitions and friendly matches.Đoàn thể thao Việt Nam gồm 95 vận động viên thiđấu ở 9 môn thể hao: Bóng ném bãi biển, Cầu mây bãi biển, Bóng đá bãi biển, Bóng chuyền bãi biển,Bóng gỗ, Leo núi thể thao, Trượt patin, Bóng rổ bãi biển, Đua thuyền rồng.The Vietnamese team comprised95 athletes competing in 9 sports: Beach handball, Beach sepaktakraw, Beach soccer, Beach volleyball, Woodball, Sport climbing, Roller Skating, Beach Basketball, Dragon Boat.Môn thi Nam Nữ Tổng Đuathuyền rồng 15 0 15 Bóng ném bãi biển 9 10 19 Bóng đábãi biển 10 0 10 Cầu mây bãi biển 6 11 17 Bóng chuyền bãi biển 4 4 8 Bóng gỗ bãi biển 6 5 11 Leo núi thể thao 4 0 4 Trượt patin 3 0 3 Bóng rổ bãi biển 4 0 4 Tổng 65 30 95.Sport Men Women TotalDragon Boat 15 0 15 Beach Handball 9 10 19 Beach Soccer 10 0 10 Beach Sepaktakraw 6 11 17 Beach Volleyball 4 4 8 Beach Woodball 6 5 11 Sport climbing 4 0 4 Roller Skating 3 0 3 Beach Basketball 4 0 4 Total 65 30 95.Thể thao Nam Nữ TổngThể hình 5 0 5 Bóng ném bãi biển 0 10 10 Bóng đábãi biển 10 0 10 Cầu mây bãi biển 0 12 12 Bóng chuyền bãi biển 2 2 4 Bóng gỗ bãi biển 6 0 6 Bơi marathon 1 1 2 Tổng 24 25 49.Sport Men WomenTotal Bodybuilding 5 0 5 Beach Handball 0 10 10 Beach Soccer 10 0 10 Beach Sepaktakraw 0 12 12 Beach Volleyball 2 2 4 Beach Woodball 6 0 6 Marathon swimming 1 1 2 Total 24 25 49.Nội dung cảnh quay là khi cô Nizewitz và người hẹn hò cùngchơi ném bóng trên bãi biển và sau đó cùng lăn người vui vẻ trên bãi cát.In the scene that appeared on TV,Ms Nizewitz and her date are throwing a football on the beach and start playing on the sand.Nội dung cảnh quay là khi cô Nizewitz và người hẹn hò cùngchơi ném bóng trên bãi biển và sau đó cùng lăn người vui vẻ trên bãi cát.During the scene in question,Ms Nizewitz and her date are throwing a football on the beach and start playfully wrestling in the sand.Bắn vào các mục tiêu,chơi quần vợt tuyệt vời và nhỏ, để ném bóng vào rổ, hoặc tìm hiểu để chơi bóng chuyền bãi biển.Shoot at targets, play tennis great and small, to throw the ball in the basket, or learn to play beach volleyball.Cô tham dự Học viện Gay-Lussac và chơi bóng ném và bóng chuyền, nhưng niềm đam mê của cô là đạp xe và chạy trên bãi biển.She attended the Institute Gay-Lussac and played handball and volleyball, but her passion was cycling and running on the beach.Các trò chơi ném vào bãi biển, bóng đá, người đẹp, và mua sắm giá rẻ, và nó rất dễ dàng để thuyết phục ai đó đây.Throw in beaches, soccer, beautiful people, and cheap prices, and it's pretty easy to convince someone this is a country worth seeing.Khi tản bộ dọc theo bãi biển, anh tung tăng ném một mớ quả bóng đất sét đó vượt ra ngoài biển xa nơi xa nhất theo lực ném anh có thể.As he strolled along the beach, he threw the clay balls one by one out into the ocean as far as he could.Đó hình nhưlà một quả bóng bị ném đi một cách cẩu thả từ trò bóng né mà những đứa bé mồ côi đang chơi ở bãi biển.It seemed like it was a ball that flew wildly from the dodge-ball game the orphanage children were playing at the beach.Lấy cảm hứng từ những bãi biển mùa hè đẹp, Crescent Mall sẽ thiết kế" một góc đặc biệt mùa hè", nơi gia đình bạn không chỉ" tự sướng" mà còn tận hưởng một kỳ nghỉ hè thật với trò chơi vui nhộn như bóng ném, lướt ván….Inspired by the beautiful summer beaches, Crescent Mall will design“a special summer corner” where your family not only“selfie” but also enjoy a real summer vacation with funny games such as throwing balls, windsurfing….Biểu trưng Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á lần thứ năm được thiết kế để mô phỏng sóng và cát trong hình dạng của các vận động viên trẻ, khỏe mạnh và năng động, thi đấu thể thao( bóng chuyền, bóng ném) với biểu tượng của Hội đồng Olympic châu Á bên trong.Th Asian Beach Games Activity icon is designed to simulate the waves and sand in the shape of the young athletes, healthy and active, athletic performances(volleyball, handball) with the symbol of the Union Olympic Council of Asia inside.Đổ lỗi cho Sputnik,vệ tinh có kích thước bằng quả bóng bãi biển được Liên Xô ném vào vũ trụ vào ngày 4 tháng 10 năm 1957, khiến các quan chức và công dân Mỹ rơi vào tình trạng cảnh giác cao độ.Blame Sputnik, the beach-ball-sized satellite slung into space by the Soviet Union on October 4, 1957, which jolted U.S. officials and citizens alike into a state of high alert. Kết quả: 23, Thời gian: 0.0216

Từng chữ dịch

bóngdanh từballshadowfootballshadebóngtính từglossynémđộng từthrowhurlnémdanh từcasttossflingbãidanh từbãibeachbaireefshoalbiểndanh từseaoceanbeachbiểntính từmarinemaritime bỏng nhiệtbóng phải được

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bóng ném bãi biển English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bóng Ném Tiếng Anh