Bóng Râm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bóng râm
shade
Từ điển Việt Anh - VNE.
bóng râm
shade
- bóng
- bóng ô
- bóng bì
- bóng cá
- bóng ma
- bóng mờ
- bóng rổ
- bóng tà
- bóng vồ
- bóng ác
- bóng đá
- bóng đè
- bóng bay
- bóng bàn
- bóng bảy
- bóng bẩy
- bóng câu
- bóng cây
- bóng gió
- bóng hơn
- bóng hạc
- bóng lên
- bóng lộn
- bóng mát
- bóng mây
- bóng nga
- bóng ném
- bóng quế
- bóng râm
- bóng thỏ
- bóng thủ
- bóng tập
- bóng tối
- bóng vía
- bóng đen
- bóng đái
- bóng đèn
- bóng đêm
- bóng băng
- bóng chày
- bóng dáng
- bóng hồng
- bóng láng
- bóng mượt
- bóng nước
- bóng nắng
- bóng quần
- bóng sáng
- bóng tròn
- bóng vàng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bóng Râm Trong Tiếng Anh
-
Bóng Râm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BÓNG RÂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÓNG RÂM - Translation In English
-
BÓNG RÂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRONG BÓNG RÂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'bóng Râm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
SHADE Vs SHADOW Shade = Bóng... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Bóng Râm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
"bóng Râm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự Khác Nhau Giữa Shade Và Shadow Trong Tiếng Anh
-
SHADOW | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"râm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Râm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Shadow - Wiktionary Tiếng Việt