Shadow - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=shadow&oldid=2088481” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃæ.ˌdoʊ/
Hoa Kỳ | [ˈʃæ.ˌdoʊ] |
Danh từ
[sửa]shadow /ˈʃæ.ˌdoʊ/
- Bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát. to sit in the shadow — ngồi dưới bóng mát the shadows of night — bóng đêm
- Bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng... ).
- Hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước.
- Điểm báo trước.
- Dấu vết, chút, gợn. without a shadow of doubt — không một chút nghi ngờ
- Bóng, vật vô hình. to catch at shadows; to run after a shadow — bắt bóng, theo đuổi một vật vô hình; to throw away the substance for the shadow — thả mồi bắt bóng
- Sự tối tăm. to live in the shadow — sống trong cảnh tối tăm
- Sự che chở, sự bảo vệ. under the shadow of the Almighty — dưới sự che chở của thượng đế
Thành ngữ
[sửa]- to be afraid of one's own shadow: Nhát gan; thần hồn nát thần tính.
- to be worn to a shadow: Lo đến rạc người.
- to have shadows round one's eyes: Mắt thâm quầng.
Ngoại động từ
[sửa]shadow ngoại động từ /ˈʃæ.ˌdoʊ/
- (Thơ ca) Che, che bóng.
- Làm tối sầm, làm sa sầm.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đánh bóng (bức tranh).
- (Thường + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra.
- Theo dõi, dò. to shadow a suspicious character — theo dõi một người khả nghi
Chia động từ
[sửa] shadowDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shadow | |||||
Phân từ hiện tại | shadowing | |||||
Phân từ quá khứ | shadowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shadow | shadow hoặc shadowest¹ | shadows hoặc shadoweth¹ | shadow | shadow | shadow |
Quá khứ | shadowed | shadowed hoặc shadowedst¹ | shadowed | shadowed | shadowed | shadowed |
Tương lai | will/shall² shadow | will/shall shadow hoặc wilt/shalt¹ shadow | will/shall shadow | will/shall shadow | will/shall shadow | will/shall shadow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shadow | shadow hoặc shadowest¹ | shadow | shadow | shadow | shadow |
Quá khứ | shadowed | shadowed | shadowed | shadowed | shadowed | shadowed |
Tương lai | were to shadow hoặc should shadow | were to shadow hoặc should shadow | were to shadow hoặc should shadow | were to shadow hoặc should shadow | were to shadow hoặc should shadow | were to shadow hoặc should shadow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shadow | — | let’s shadow | shadow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "shadow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Bóng Râm Trong Tiếng Anh
-
Bóng Râm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BÓNG RÂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÓNG RÂM - Translation In English
-
BÓNG RÂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRONG BÓNG RÂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bóng Râm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'bóng Râm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
SHADE Vs SHADOW Shade = Bóng... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Bóng Râm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
"bóng Râm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự Khác Nhau Giữa Shade Và Shadow Trong Tiếng Anh
-
SHADOW | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"râm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Râm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh