BONG VẢY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BONG VẢY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từTính từDanh từbong vảyscabvảybệnh ghẻscalycó vảyvảycó vẩybong trócdesquamationbong vảysự bong tróctróc vảyscale off in flakes
Ví dụ về việc sử dụng Bong vảy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bongdanh từbongbubblemylarbongtính từflakybongđộng từflakingvảydanh từflakescalescabvảytính từsquamousscaly bóng vào lướibóng vítTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bong vảy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bong Vảy Tiếng Anh Là Gì
-
Tróc Vảy Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tróc Vảy In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"sự Bong Vảy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
VẢY Ở VẾT THƯƠNG SẮP LÀNH - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "tróc Vảy" - Là Gì?
-
Staphylococcal Scalded Skin Syndrome - Rối Loạn Da Liễu
-
Viêm Môi Bong Vảy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tróc Vảy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 15 Da Khô Và Bong Tróc Tiếng Anh Là Gì
-
Viêm Da Tróc Vảy Là Gì? Hình Ảnh, Dấu Hiệu Và Cách Chữa Trị
-
Viêm Khớp Vảy Nến: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, điều Trị Và Phòng Ngừa
-
Bệnh Zona
-
Viêm Môi - Bệnh Viện Da Liễu Trung ương