Từ điển Việt Anh "tróc Vảy" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"tróc vảy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
tróc vảy
Lĩnh vực: xây dựng |
crumbling |
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
desquamation |
|
|
|
|
|
|
|
tróc vảy
tình trạng bong lớp sừng trên da có tính chất bệnh lí và có thể nhận thấy được. Vảy bong có thể nhỏ, mỏng, khu trú hoặc thành mảng lớn. Có thể gặp trong một số bệnh nhiễm khuẩn, nhiễm độc, dị ứng thuốc, vv. Điều trị: dùng thuốc kìm bong vảy và điều trị các bệnh có liên quan.
Từ khóa » Bong Vảy Tiếng Anh Là Gì
-
BONG VẢY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tróc Vảy Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tróc Vảy In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"sự Bong Vảy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
VẢY Ở VẾT THƯƠNG SẮP LÀNH - Translation In English
-
Staphylococcal Scalded Skin Syndrome - Rối Loạn Da Liễu
-
Viêm Môi Bong Vảy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tróc Vảy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 15 Da Khô Và Bong Tróc Tiếng Anh Là Gì
-
Viêm Da Tróc Vảy Là Gì? Hình Ảnh, Dấu Hiệu Và Cách Chữa Trị
-
Viêm Khớp Vảy Nến: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, điều Trị Và Phòng Ngừa
-
Bệnh Zona
-
Viêm Môi - Bệnh Viện Da Liễu Trung ương