Mũ bê-rê (của người Ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em · Nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi · (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai) · To fill someone's bonnet ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · bonnet ý nghĩa, định nghĩa, bonnet là gì: 1. a type of hat that covers the ears and is tied under the chin, worn by babies or, especially in ...
Xem chi tiết »
The decorations that did adorn bonnets included flowers on the inside brim or a veil that could be draped over the face. more_vert.
Xem chi tiết »
Mũ bê-rê (của người Ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em. · Nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi. · (Thông tục) Cò mồi (để lừa bịp ai).
Xem chi tiết »
bonnet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonnet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonnet.
Xem chi tiết »
bonnet nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ bonnet. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bonnet mình. 1. 0 0. bonnet.
Xem chi tiết »
bonnet trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bonnet (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Bonnet là gì? · Bonnet có nghĩa là (n) 1- Mũ bon nê, mũ không vành, mũ cọc. 2- Thanh mui (máy chải bông). · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da ...
Xem chi tiết »
Phát âm bonnet · mũ bê-rê (của người Ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em · nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi · (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai). Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
avoir la tête près du bonnet: hay cáu, bẳn tính; bonnet de nuit: mũ ngủ; ... gros bonnet: (thân mật) người có chức vụ cao, quan to; jeter son bonnet ...
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2021 · nounblue , cap , capote , chapeau , coronet , cover , decoy , hat , headdress , headgear , hood , string. Bạn đang xem: Bonnet là gì.
Xem chi tiết »
a type of hat that covers the ears và is tied under the chin, worn by babies or, especially in the past, by women Bài Viết: Bonnet là gì I am informed that ...
Xem chi tiết »
Cụm từ trong ngày: Nếu bạn “have a bee in your bonnet” về một điều gì đó, có nghĩa là bạn bị ám ... Mum's got such a bee in her bonnet about the wedding.
Xem chi tiết »
Bonnet và hood đều dùng để chỉ nắp đậy động cơ của xe hơi. Nhưng trong một số trường hợp bonnet có nghĩa mũ có dây của trẻ em, hood là mũ trùm đầu.
Xem chi tiết »
Tag: Have A Bee In One'S Bonnet Là Gì. Cụm từ trong ngày: Nếu bạn “have a bee in your bonnet” về một điều gì đó, có nghĩa là bạn bị ám ảnh về điều đó và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bonnet Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bonnet có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu