Boomerang - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
boomerang
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈbuː.mə.ˌræŋ/
Danh từ
boomerang /ˈbuː.mə.ˌræŋ/
- Vũ khí bumơrang (của thổ dân Uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném).
- (Nghĩa bóng) Đòn bật lại, đòn gậy ông đập lưng ông.
Nội động từ
boomerang nội động từ /ˈbuː.mə.ˌræŋ/
- Phóng ra rồi lại quay về chỗ cũ (như vũ khí bumơrang).
- (Nghĩa bóng) Gậy ông đập lưng ông.
Chia động từ
boomerang| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to boomerang | |||||
| Phân từ hiện tại | boomeranging | |||||
| Phân từ quá khứ | boomeranged | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | boomerang | boomerang hoặc boomerangest¹ | boomerangs hoặc boomerangeth¹ | boomerang | boomerang | boomerang |
| Quá khứ | boomeranged | boomeranged hoặc boomerangedst¹ | boomeranged | boomeranged | boomeranged | boomeranged |
| Tương lai | will/shall²boomerang | will/shallboomerang hoặc wilt/shalt¹boomerang | will/shallboomerang | will/shallboomerang | will/shallboomerang | will/shallboomerang |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | boomerang | boomerang hoặc boomerangest¹ | boomerang | boomerang | boomerang | boomerang |
| Quá khứ | boomeranged | boomeranged | boomeranged | boomeranged | boomeranged | boomeranged |
| Tương lai | weretoboomerang hoặc shouldboomerang | weretoboomerang hoặc shouldboomerang | weretoboomerang hoặc shouldboomerang | weretoboomerang hoặc shouldboomerang | weretoboomerang hoặc shouldboomerang | weretoboomerang hoặc shouldboomerang |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | boomerang | — | let’s boomerang | boomerang | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “boomerang”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /bum.ʁɑ̃ɡ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| boomerang/bum.ʁɑ̃ɡ/ | boomerang/bum.ʁɑ̃ɡ/ |
boomerang gđ /bum.ʁɑ̃ɡ/
- Bumơrăng (vũ khí của thổ dân úc).
- (Nghĩa bóng) Cú gậy ông đập lưng ông.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “boomerang”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Boomerang Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Boomerang - Từ điển Anh - Việt
-
Bumerang – Wikipedia Tiếng Việt
-
Boomerang Là Gì - Nghĩa Của Từ Boomerang
-
Boomerang Là Gì - SGV
-
BOOMERANG | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Boomerang Là Gì
-
Boomerang Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Boomerang Là Gì - Nghĩa Của Từ Boomerang
-
Boomerang Là Gì - Nghĩa Của Từ Boomerang - Thienmaonline
-
Boomerang Là Gì - Nghĩa Của Từ Boomerang - Asiana
-
Boomerang Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'boomerang' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Boomerang Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
-
ĐịNh Nghĩa Boomerang TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là ...