Boomerang - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

boomerang

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbuː.mə.ˌræŋ/

Danh từ

boomerang /ˈbuː.mə.ˌræŋ/

  1. Vũ khí bumơrang (của thổ dân Uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném).
  2. (Nghĩa bóng) Đòn bật lại, đòn gậy ông đập lưng ông.

Nội động từ

boomerang nội động từ /ˈbuː.mə.ˌræŋ/

  1. Phóng ra rồi lại quay về chỗ cũ (như vũ khí bumơrang).
  2. (Nghĩa bóng) Gậy ông đập lưng ông.

Chia động từ

boomerang
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to boomerang
Phân từ hiện tại boomeranging
Phân từ quá khứ boomeranged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại boomerang boomerang hoặc boomerangest¹ boomerangs hoặc boomerangeth¹ boomerang boomerang boomerang
Quá khứ boomeranged boomeranged hoặc boomerangedst¹ boomeranged boomeranged boomeranged boomeranged
Tương lai will/shall²boomerang will/shallboomerang hoặc wilt/shalt¹boomerang will/shallboomerang will/shallboomerang will/shallboomerang will/shallboomerang
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại boomerang boomerang hoặc boomerangest¹ boomerang boomerang boomerang boomerang
Quá khứ boomeranged boomeranged boomeranged boomeranged boomeranged boomeranged
Tương lai weretoboomerang hoặc shouldboomerang weretoboomerang hoặc shouldboomerang weretoboomerang hoặc shouldboomerang weretoboomerang hoặc shouldboomerang weretoboomerang hoặc shouldboomerang weretoboomerang hoặc shouldboomerang
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại boomerang let’s boomerang boomerang
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “boomerang”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /bum.ʁɑ̃ɡ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
boomerang/bum.ʁɑ̃ɡ/ boomerang/bum.ʁɑ̃ɡ/

boomerang /bum.ʁɑ̃ɡ/

  1. Bumơrăng (vũ khí của thổ dân úc).
  2. (Nghĩa bóng) Cú gậy ông đập lưng ông.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “boomerang”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=boomerang&oldid=2280947” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục boomerang 30 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Boomerang Có Nghĩa Là Gì