BOOST Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
BOOST Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[buːst]Danh từĐộng từboost
[buːst] tăng
increaseupraiseboostgaingrowthbullishupwardrisinggrowingthúc đẩy
promotepushboostfosteradvancepromotionacceleratepropelstimulatebolstertăng cường
enhancestrengthenboostenhancementimprovereinforcementbolsteraugmentationintensificationincreasedboostđẩy mạnh
promoteboostpushaccelerateramp upthrustintensifiedbolsteringgiúp
helpassistenableaid
{-}
Phong cách/chủ đề:
Nghiệp sẽ tăng mạnh.It will boost its profile.
Nó sẽ boost cô ấy profile.Will there be a World Cup boost?
Liệu sẽ có một World Cup LMHT?It helps boost the….
Nó giúp thúc đẩy sự….Sometimes, true love just needs a boost.
Đôi khi,người ta chỉ cần một tình yêu thực sự. Mọi người cũng dịch canboost
willboost
couldboost
wouldboost
mayboost
turboboost
Consumers boost borrowing in November.
Ngân hàng tăng mạnh cho vay trong tháng 10.How is maca giving you an energy boost?
Maca hoạt động như thế nào để tăng cường năng lượng?The royal baby boost to the economy.
Những đứa trẻ hoàng gia giúp thúc đẩy kinh tế.The concept also has two manual modes,including Legend and Boost.
Hai chế độ điều khiển tay chủ động,bao gồm LEGEND và BOOST.The bass boost control was left at 0 dB.
Điều khiển âm lượng được bỏ qua hoàn toàn ở 0 dB.youcanboost
usedtoboost
youboost
helptoboost
Escola EDTI used split testing to get a 500% boost in conversions.
Escola EDTI đã sử dụng thử nghiệm tách để tăng 500% chuyển đổi.The adidas Ultra Boost 5.0 has finally surfaced.
Adidas Ultra BOOST 5.0 đã chính thức lộ diện.A strong online marketing strategy will help you boost your business.
Một chiến lược OnlineMarketing vững chắc sẽ giúp thúc đấy doanh nghiệp của bạn.Genoo helps you boost the success of your marketing plans.
Genoo giúp bạn thúc đẩy sự thành công của các kế hoạch tiếp thị của mình.Exercise releases endorphins, which are natural chemicals that boost your mood.
Tập thể dục giải phóng endorphin, hóa chất tự nhiên giúp cải thiện tâm trạng.These short videos boost viewership since they are in real-time.
Những video ngắn giúp tăng mạnh lượt xem vì chúng diễn ra trong thời gian thực.Boost the power of your social signals by installing tools like the WordPress plugin, Share Buttons.
Nâng cường sức mạnh của những tín hiệu mạng xã hội bằng phương pháp cài đặt những công cụ như plugin WordPress, nút Chia sẻ.The Kremlin has announced that Russia will hugely boost its naval operations in 2015.
Kremlin từng tuyên bố Nga sẽ tăng cường mạnh mẽ các hoạt động hải quân vào năm 2015.They also boost the oxygen levels in the tank and provide fish with fun places to hide.
Chúng cũng giúp làm tăng mức ô- xy trong bể và cung cấp chỗ trú ẩn dễ chịu cho cá.Both coffee and Red Bull both provide an energy boost, but they're very different beverages.
Cả cà phê và Red Bull đều giúp cường năng lượng, nhưng chúng là 2 thức uống rất khác nhau.That boost, we found, translates into labor market skill acquisition that results in an earnings advantage.
Sự thúc đẩy đó, chúng tôi đã tìm thấy, chuyển thành mua lại kỹ năng thị trường lao động dẫn đến lợi thế thu nhập.The medium-chain fatty acids in coconut oil can boost to balance the immune system as well as reduce the negative immune response.
Các acid béo chuỗi trung bình có trong dầu dừa có thể giúp cân bằng hệ thống miễn dịch và làm giảm đáp ứng miễn dịch tiêu cực.This will boost the US steel and aluminium industries, as more companies start to buy local products.
Quan điểm rằng nó sẽ thúc đẩy ngành công nghiệp nhôm và thép của Mỹ, vì sẽ có thêm nhiều công ty muốn mua hàng hóa của họ.There are several types of immunotherapy, including some that boost the entire immune system of the body and others that are a lot more targeted.
Có nhiều loại liệu pháp miễn dịch, bao gồm một số giúp tăng cường toàn bộ hệ miễn dịch của cơ thể và một số khác nhắm trúng đích hơn.The investment will boost Sumitomo's access to iron ore by around 10 times to 10 million tons a year, the company said.
Việc đầu tư này sẽ giúp Sumitomo gấp 10 lần sản lượng khai thác mỏ quặng sắt lên tới 10 triệu tấn/ năm, tập đoàn cho biết.Taking active care of yourself will boost your self-esteem as well as giving you more energy and more control over your body.
Chăm sóc bản thân sẽ giúp làm tăng lòng tự trọng cũng như cung cấp thêm năng lượng và khả năng kiểm soát cơ thể của bạn.Most people believe that marriage can boost your health, but in the case of a bad marriage this doesn't work at all.
Hầu như mọi người đều tin rằnghôn nhân có thể làm mình khỏe hơn, nhưng trong trường hợp một cuộc hôn nhân tồi thì điều này không đúng nữa.Research shows drinking coffee could boost your chances of a longer life even for those who consume as many as eight cups a day.
Vì kết quả nghiên cứu này cho thấy cà phê có thể giúp bạn sống lâu hơn, ngay cả với những người một ngày uống tới tám tách cà phê.They said that being awarded meat could boost students' confidence and that they could share the fruits of their labour with their families.
Họ nói rằngviệc được trao tặng thịt có thể giúp học sinh vui vẻ và họ có thể chia sẻ thành quả lao động của mình với gia đình.Avoid products that claim to“boost elastin growth,” as the human body is believed to stop elastin production just before puberty.
Tránh các sản phẩm tuyên bố" tăng cường tăng trưởng elastin", vì cơ thể con người được cho là sẽ ngừng sản xuất elastin ngay trước tuổi dậy thì.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 6644, Thời gian: 0.0833 ![]()
![]()
boosboost brain function

Tiếng anh-Tiếng việt
boost English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Boost trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
can boostcó thể tăngcó thể thúc đẩycó thể tăng cườngcó thể đẩy mạnhcó thể giúpwill boostsẽ thúc đẩysẽ tăngsẽ tăng cườngsẽ làm tăngsẽ giúpcould boostcó thể thúc đẩycó thể đẩy mạnhcó thể giúpwould boostsẽ thúc đẩysẽ tăngsẽ làm tăngsẽ tăng cườngsẽ đẩy mạnhmay boostcó thể làm tăngcó thể giúp tăng cườngturbo boostturbo boostyou can boostbạn có thể tăngbạn có thể tăng cườngused to boostsử dụng để tăngdùng để tăngyou boostbạn tăngtăng cườnghelp to boostgiúp tănggiúp thúc đẩygiúp đỡ để tăng cườngcan also boostcũng có thể tăngcũng có thể tăng cườngcũng có thể làm tăngcũng có thể thúc đẩyto boost growthđể thúc đẩy tăng trưởngtăng trưởngđể thúc đẩy sự phát triểnis to boostlà tănglà thúc đẩylà đẩy mạnhan energy boosttăng năng lượngdesigned to boostthiết kế để tăng cườngto boost productivityđể tăng năng suấtđể thúc đẩy năng suấtđể nâng cao năng suấtto boost exportsđể thúc đẩy xuất khẩuđẩy mạnh xuất khẩutăng xuất khẩuwants to boostmuốn tăngmuốn thúc đẩymong muốn tăng cườnga major boostthúc đẩy lớnhích lớnBoost trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - impulso
- Người pháp - stimuler
- Người đan mạch - løft
- Tiếng đức - schub
- Thụy điển - uppsving
- Na uy - økning
- Hà lan - impuls
- Tiếng ả rập - تعزيز
- Hàn quốc - 부스트
- Tiếng nhật - 向上
- Kazakhstan - серпін
- Tiếng slovenian - povečanje
- Ukraina - підвищення
- Tiếng do thái - דחיפה
- Người hy lạp - ώθηση
- Người hungary - löket
- Người serbian - jačanje
- Tiếng slovak - zvýšenie
- Người ăn chay trường - тласък
- Tiếng rumani - stimula
- Người trung quốc - 提高
- Marathi - चालना
- Telugu - బూస్ట్
- Tiếng tagalog - mapalakas
- Tiếng bengali - বুস্ট
- Tiếng mã lai - peningkatan
- Thái - เพิ่ม
- Thổ nhĩ kỳ - destek
- Tiếng hindi - बूस्ट
- Đánh bóng - impuls
- Bồ đào nha - impulso
- Người ý - spinta
- Tiếng phần lan - lisätä
- Tiếng croatia - poticaj
- Tiếng indonesia - dorong
- Séc - zvýšení
- Tiếng nga - повышение
- Urdu - فروغ
- Malayalam - ബൂസ്റ്റ്
- Tamil - பூஸ்ட்
Từ đồng nghĩa của Boost
increase hike advance encouragement rise cost increase push hike up raise promote further encourage superchargeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Boost Up Là Gì
-
"Boost" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
BOOST | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Boost Up Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Boost Up Là Gì - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Boost - Từ điển Anh - Việt
-
'boost Up' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Boost Up Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ Tại Bình ...
-
Boost Up - Tiếng Anh Giao Tiếp I-Talk
-
BOOST Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Công Nghệ Turbo Boost Là Gì? Có Chức Năng Gì? Hoạt động Như Thế ...
-
Nghĩa Của Từ Boost, Từ Boost Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Top 10 Boost Nghĩa Là Gì - Học Wiki
-
Boost Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Bộ Xử Lý Intel® Core™ I5-3210M - Intel ARK