Boost Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "boost" thành Tiếng Việt
tăng, làm cho nổi tiếng, nâng lên là các bản dịch hàng đầu của "boost" thành Tiếng Việt.
boost verb noun ngữ pháp(automotive engineering) A positive intake manifold pressure in cars with turbochargers or superchargers. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm boostTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tăng
verb nounInjecting extra red cells boosts your endurance level but it also thickens your blood.
Tiêm thêm hồng cầu sẽ tăng sức bền nhưng cũng làm đặc máu.
GlosbeResearch -
làm cho nổi tiếng
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
nâng lên
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- quảng cáo rùm beng
- sự nổi tiếng
- sự tăng giá
- sự tăng thế
- tăng giá
- tăng thế
- tăng điện thế
- đưa lên
- làm tăng
- đẩy mạnh
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " boost " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "boost" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Boost Up Là Gì
-
"Boost" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
BOOST | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Boost Up Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Boost Up Là Gì - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Boost - Từ điển Anh - Việt
-
'boost Up' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Boost Up Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ Tại Bình ...
-
Boost Up - Tiếng Anh Giao Tiếp I-Talk
-
BOOST Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BOOST Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Công Nghệ Turbo Boost Là Gì? Có Chức Năng Gì? Hoạt động Như Thế ...
-
Nghĩa Của Từ Boost, Từ Boost Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Top 10 Boost Nghĩa Là Gì - Học Wiki
-
Bộ Xử Lý Intel® Core™ I5-3210M - Intel ARK