BÓP CÒ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BÓP CÒ " in English? Sbóp còpull the triggerkéo còbóp còkéo kích hoạtsqueeze the triggerbóp còsiết còpulled the triggerkéo còbóp còkéo kích hoạt
Examples of using Bóp cò in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
bópnounsqueezemassagebópverbpullstranglingchokedcònountriggerstorkcocraneibis SSynonyms for Bóp cò
kéo cò bóp chặtbóp cổTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bóp cò Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Bóp Cò Súng In English
-
Cò Súng In English - Glosbe Dictionary
-
Bóp Cò Súng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Glosbe - Bóp Cò In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Meaning Of 'bóp Cò' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
"Anh Bóp Cò Súng Trường." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CƯỚP CÒ - Translation In English
-
KÉO CÒ SÚNG - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ : Trigger | Vietnamese Translation
-
2 Thanh Niên ở Thanh Hóa Rút Lê đâm Trọng Thương Cảnh Sát Hình Sự
-
Ngón Tay Cò Súng (ngón Tay Bật): Nguyên Nhân, Triệu Chứng - Vinmec
-
Tra Từ Trigger - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Khi Nào San Jose Sẽ Tổ Chức Một Sự Kiện Mua Lại Súng Khác?
-
Bài Tư Thế động Tác Bắn Của Súng Tiểu Liên AK - StuDocu