BÓP CÒ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " BÓP CÒ " in English? Sbóp còpull the triggerkéo còbóp còkéo kích hoạtsqueeze the triggerbóp còsiết còpulled the triggerkéo còbóp còkéo kích hoạt

Examples of using Bóp cò in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bóp cò đi.Pull the trigger.Tôi sẽ bóp cò.I will pull the trigger.Bóp cò đi!Pull that trigger!Chỉ cần bóp cò thôi.Just pull the trigger.Bóp cò vào.Squeeze the trigger.Combinations with other parts of speechUsage with nounsliệu pháp xoa bópbóp cò khả năng co bópUsage with adverbsbóp chặt Usage with verbsbị bóp méo bị bóp nghẹt Nhanh đi. Bóp cò đi.Go on, pull the trigger.Bóp cò đi, Roma.Pull the trigger, Roma.Và hắn bóp cò.And then he pulled the trigger.Bóp cò đi, Michael.Pull the trigger, Michael.Trước khi bóp cò.Before you pull the trigger.Bóp cò súng thì dễ.Pulling a trigger is easy.Tiếp đi, bóp cò đi.Go ahead, pull the trigger.Đừng bắt anh bóp cò.Don't make me pull this trigger.Bóp cò đi, anh sẽ thấy.Pull the trigger, you will see.Cô sẽ không bóp cò.You won't pull that trigger.Anh bóp cò xong rồi lãnh tiền.You pull the trigger, you get paid.Con không thể bóp cò.I couldn't pull the trigger.Và bóp cò thôi, không cần kéo.And squeeze the trigger, don't pull it.Vậy nếu cô muốn bóp cò.So if you wanna pull that trigger.Bóp cò súng cho tới keo chảy từ vòi phun.Squeeze trigger until glue flows from nozzle.Ngay sau khi hắn bóp cò.Just before he pulled the trigger.Sao nhóc không hít thở thật chậm, rồi hẵng bóp cò.Why don't you exhale slowly, squeeze the trigger?Đặt hộp mực vào súng bôi và bóp cò bằng sức mạnh bằng nhau.Place the cartridge in an applicator gun and squeeze the trigger with equal strength.Cái xác không đầu vẫn dùng khẩu súng trường, nhằm vào Mulvane và bóp cò.The headless fellow took his rifle, aimed at Mulvane and squeezed the trigger.Ngay trước khi anh bóp cò.Right before I pulled the trigger.Nếu để Eugene làm chyện thế này, tay của cậu chắc chắn sẽ rất run,không thể nào bóp cò được.If Eugene were to be doing the same thing, surely his hands would be shaking,unable to squeeze the trigger.Cháu sẽ chỉ muốn bóp cò ngay.You're just gonna want to pull the trigger when you get it in front of you.Nếu bạn có một điều kiện khiến nó không thoải mái khi bóp cò trong thời gian dài, đây sẽ là một lựa chọn tốt.If you have a condition that makes it uncomfortable squeezing the trigger for long periods, this would be a good option.Các nút bấm có độ nảy tốt, các phím L1/ R1, L2/ R2 làm dạng nhám tạo độ bám,khi bấm hay bóp cò thấy“ đã” hơn tay cầm cũ.The buttons have good bounce, the keys L1/ R1, L2/ R2 as the grit to grip,when pressed or squeeze the trigger found“more” than the old handle.Một tính năng thú vị khác là sau khi bạn đánh bóng, nếu bạn không thích nó đang hướng đến đâu,bạn có thể bóp cò trên bộ điều khiển và một chùm tia kết nối bóng với bạn và bạn có thể kéo nó về phía bạn.Another neat feature is after you hit the ball, if you don't like where it is heading,you can squeeze the trigger on the controller and a beam connects the ball to you and you can pull it back towards you.Display more examples Results: 35, Time: 0.0238

Word-for-word translation

bópnounsqueezemassagebópverbpullstranglingchokednountriggerstorkcocraneibis S

Synonyms for Bóp cò

kéo cò bóp chặtbóp cổ

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bóp cò Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Bóp Cò Súng In English