Nghĩa Của Từ : Trigger | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: trigger Best translation match:
English Vietnamese
trigger * danh từ - cò súng =to pull the trigger+ bóp cò - nút bấm (máy ảnh...) !to be quick on the trigger - bóp cò nhanh - hành động nhanh; hiểu nhanh * ngoại động từ - ((thường) + off) gây ra, gây nên
Probably related with:
English Vietnamese
trigger bi ̣ kích hoạt ; bóp cò súng ; bóp cò ; bùng nổ ; bắn ; bộ gây nên ; c bóp cò ; cho nổ ; co ̀ ; cò súng ; cò ; gây nên ; gây ra ; gây ; hả ; khiến cho ; khiến ; khơi ; khởi ; khởi động ; kích hoạt ; kích hoạt được ; kích thích tố ; kích động ; kẻ báo thù ; làm cho ; lần ; mike bây giờ ; mike bây ; ngòi ; nhằm ; nút ; phản ; sẽ kích hoạt ; thể gây ; thứ kích thích ; truy ; đi ; điều khiển ; được kích hoạt ; để nổ ngòi ;
trigger bi ̣ kích hoạt ; bóp cò ; bùng nổ ; bắn ; bộ gây nên ; c bóp cò ; cho nổ ; cò súng ; cò ; gây nên ; gây ra ; gây ; hả ; khiến cho ; khiến ; khơi ; khởi ; khởi động ; ki ; ki ́ ; kích hoạt ; kích hoạt được ; kích thích tố ; kích động ; kẻ báo thù ; làm cho ; lần ; mike bây giờ ; mike bây ; ngòi ; nhằm ; nút ; phản ; sẽ kích hoạt ; thể gây ; thứ kích thích ; đi ; điều khiển ; được kích hoạt ; để nổ ngòi ;
May be synonymous with:
English English
trigger; gun trigger lever that activates the firing mechanism of a gun
trigger; induction; initiation an act that sets in motion some course of events
trigger; activate; actuate; set off; spark; spark off; touch off; trigger off; trip put in motion or move to act
May related with:
English Vietnamese
hair-trigger * danh từ - cò súng rất nhạy (chỉ khẽ bấm là súng nổ ngay)
trigger-finger * danh từ - ngón tay bóp cò (ngón trỏ tay phải)
trigger-guard * danh từ - vòng cản (không cho đụng cò súng)
trigger-happy * tính từ - hiếu chiến, hung hăng
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Bóp Cò Súng In English