Bóp Cổ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bóp cổ tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ bóp cổ | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bóp cổ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bóp cổ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bóp cổ tiếng Nhật nghĩa là gì.
- くびをしめる - 「首をしめる」 * n - こうさつ - 「絞殺」 - こうしゅ - 「絞首」 - [GIẢO THỦ]Xem từ điển Nhật Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bóp cổ trong tiếng Nhật
- くびをしめる - 「首をしめる」 * n - こうさつ - 「絞殺」 - こうしゅ - 「絞首」 - [GIẢO THỦ]
Đây là cách dùng bóp cổ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bóp cổ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới bóp cổ
- vật lộn tiếng Nhật là gì?
- bảo đảm phẩm chất tiếng Nhật là gì?
- cua đồng tiếng Nhật là gì?
- nhã nhặn tiếng Nhật là gì?
- giới sumo tiếng Nhật là gì?
- sự đi nhờ xe tiếng Nhật là gì?
- âm giai tiếng Nhật là gì?
- tàu siêu tốc tiếng Nhật là gì?
- phù hiệu tiếng Nhật là gì?
- hai nghị viện tiếng Nhật là gì?
- luật tiến hành xét sử tiếng Nhật là gì?
- thiền tông tiếng Nhật là gì?
- ngã giập mặt tiếng Nhật là gì?
- trò bịp bợm tiếng Nhật là gì?
- sự mê hoặc tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Bóp Cổ Nghĩa Tiếng Anh
-
Bóp Cổ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "bóp Cổ" Trong Tiếng Anh
-
'bóp Cổ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Glosbe - Bóp Cổ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Bóp Cổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BÓP CỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BÓP CỔ NÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bóp Cổ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
Từ điển Việt Anh "bóp Cổ" - Là Gì? - Vtudien
-
Strangle | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Strangulation - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bản Dịch Của Mugger – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
SỰ XOA BÓP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển