Strangulation - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌstræŋ.ɡjə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]strangulation /ˌstræŋ.ɡjə.ˈleɪ.ʃən/
- (Y học) Sự cặp, sự kẹp (mạch máu).
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự bóp cổ, sự bóp nghẹt.
Tham khảo
[sửa]- "strangulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /stʁɑ̃.ɡy.la.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
strangulation/stʁɑ̃.ɡy.la.sjɔ̃/ | strangulation/stʁɑ̃.ɡy.la.sjɔ̃/ |
strangulation gc /stʁɑ̃.ɡy.la.sjɔ̃/
- Sự chẹt cổ, sự thắt cổ.
- (Y học) Sự thắt.
Tham khảo
[sửa]- "strangulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Bóp Cổ Nghĩa Tiếng Anh
-
Bóp Cổ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "bóp Cổ" Trong Tiếng Anh
-
'bóp Cổ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Glosbe - Bóp Cổ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Bóp Cổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BÓP CỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BÓP CỔ NÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bóp Cổ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
Từ điển Việt Anh "bóp Cổ" - Là Gì? - Vtudien
-
Strangle | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Mugger – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
SỰ XOA BÓP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bóp Cổ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số