"bóp" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bóp Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
bóp
bóp- verb
- To crush with fingers, to press with one's hand
- bóp nát quả cam: to crush an orange in one's hand
- To press, to put on, to apply
- bóp phanh: to put on brakes
- To sound
- bóp còi ô tô: to sound a car horn
- bóp chuông xe đạp: to sound a bicycle bell
- To crush with fingers, to press with one's hand
Lĩnh vực: dệt may |
wring |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
wreckage |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
bóp
- 1 dt. (Pháp: poste) Cơ quan của cảnh sát trong thời thuộc Pháp (cũ): Thằng bé trèo sấu bị bắt vào bóp.
- 2 dt. (Pháp: porte-monnaie) Ví đựng tiền (cũ): Kẻ cắp lấy mất cái bóp của khách du lịch.
- 3 đgt. 1. Nắm chặt vật gì làm cho dúm lại, bé đi, nát đi hay vỡ đi: Trần Quốc Toản bóp nát quả cam 2. Lấy tay nắn vào một bộ phận của cơ thể: Con bóp đầu cho bố, Bóp chân cho đỡ mỏi 3. Lấy tay nhào một số chất với nhau: Thịt trâu bóp riềng nướng (Tô-hoài).
pd. Đãy, túi da đựng tiền và giấy tờ. Bóp tiền. Bóp đầm.nđg. 1. Nắm chặt lại và siết mạnh trong lòng bàn tay. Bóp hầu vặn họng. 2. Nắm nhẹ nhiều nơi da thịt cho máu chạy đều. Bóp chân.Từ khóa » Bốp Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bốp Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
BỐP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÁNH BỐP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÓP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'bóp' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bóp Vú Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bóp Còi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BÓP - Translation In English
-
SỰ XOA BÓP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BOP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Top 13 Cái Bóp Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Bóp Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Strangle | Vietnamese Translation
-
Bốp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"Cá Bớp" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt