BỐP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

Ví dụ về việc sử dụng Bốp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh {-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi lại gọi lại“ Bốp!”!I called again… gobble!Binh, Bốp vào mặt!Soldiers, strike the foe in the face!Không phải, tiếng nổ lốp bốp đó.No, that popping noise.Có một tiếng bốp đanh gọn, và ai đó hự lên.There is a dial tone and someone picks up.Anh chỉ cần kéo sợi dây, và bốp.You simply pull the rope and mow.Bốp, bốp- đầu con rắn bị đập vỡ vô số chỗ.Thud, thud- the snake's back is broken in several places.Losang bước qua ngưỡng cửa và bốp!Pop through that door and NOPE!Ah, một khi chúng dập đầu cái bốp, thì chúng hiểu mọi việc xong rồi.Ah, once they pop, they know its over.Lynn nói người ta có thểnghe thấy ổng suy nghĩ: Bốp!Lynn said you could hear him thinking: Pop!Bạn có thể cảm thấy một tiếng bốp, hoặc nhiều hơn thì là một tia nước.It may feel like a pop, or more like a trickle of water.Cùng với cơn đau,bạn có thể nghe thấy tiếng“ bốp”.Along with pain, you might hear a popping sound.Bốp, bốp- đầu con rắn bị nghiền nát và mũi con Alligator một lần nữa lại bị tuột da.Thud, thud-- its head is crushed, and Alligator's nose skinned again.Cô không có tư cách gì mà đi theo anh Hàn đâu“ Bốp“.You have no liabilities to follow you if you"quit".Tiếng nổ lốp bốp khắc nghiệt của súng máy và quất đạn dọc theo rặng cây.The harsh crackle of machine-gun fire and the whiplash of bullets along the trees.Một số nhà khoa học nghĩ rằng nó nên có 2 tiếng nổ bốp.Some scientists think there may actually be two pops.Em đã nghĩ trong một khoảnh khắc những vết tàn nhang nhỏ sẽ nổ lốp bốp khỏi mũi cô bé mất thôi.I thought for a moment her little freckles were going to pop right off her nose.Khi tôi cho anh nếm thử dòng điện này… tất cả các cơ bắp và dây chằng… sẽ nổ lốp bốp.When I hit you with this electricity, all your muscles and ligaments will pop.( Lốp bốp) Và đây là máy dò không gian Cassini xoay quanh các vành đai băng của Sao Thổ.(Soft crackling) And this is the space probe Cassini pirouetting through the ice rings of Saturn.Ừ, vui đến nỗi tôicười không thở được,» Hermione bốp chát.Yes, I can hardly breathe for laughing," snapped Hermione.Gió quật vào ngôi nhà nhỏ làm ngọn lửa bùng lên kêu lốp bốp, và anh Bill vừa khui một chai rượu khác.The wind buffeted the little cottage and the fire leapt and crackled, and Bill was soon opening another bottle of wine.Nhưng rồi, sau một thời gian tỉnh rượu, một số chúng tôi có lúc khi- bốp!But then, after a sober while, for some of us there comes a time when- plop!Cesar, dân La Mã và đủ thứ hết, giao phó tôi,thượng nghị sĩ Gaius Prospectus, bốp, bốp, phóng thích các anh.Caesar, the Roman people and fuss, me, Senator Gaius Prospectus,hop, snitch, I freed you.Trên và dưới con đường thành phố Trong và ngoài đôi cánh đạibàng Đó là cách tiêu tiền Bốp.Up and down the city road, In and out of the eagle,That's the way the money goes.Nhưng giải thích phổ biến nhất cho lí do tại sao sự kéo căng khớp lại phát ra âm thanh như nổ bốp bốp chính là vì trong khớp có bong bóng.But the most common explanation forwhy your stretched-out joints sound like bubbles popping is that, well, there are bubbles in there.Tôi trả lời theo một lối rập khuôn vàtên nhóc nói tên mình bằng một giọng bốp chát.I replied with a cliche phrase andthe kid gave his name with a verbal smackdown.Trong một phút em đã nghĩ những nốt tàn nhang nho nhỏ của cô bé sẽ nổ bôm bốp ngay trên mũi nó.I thought for a moment her little freckles were going to pop right off her nose.Đó là một bài học lớn của đời tôi- cái cách mà ông ấy ru bạn ngủ,khiến bạn cảm thấy an toàn và rồi, bốp!It was a great lesson in my life- how he would lull you in,make you feel safe and then, bang!Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 27, Thời gian: 0.017

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bốp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bốp Trong Tiếng Anh Là Gì