BÓP MÉO - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › bóp-méo
Xem chi tiết »
In(OH)3 has a cubic structure, space group Im3, a distorted ReO3 structure. WikiMatrix. Anh ta đang bóp méo sự thật. He's twisting the facts, ...
Xem chi tiết »
There were no such time distortions after watching the other two groups of films. Nhưng trong mỗi trường hợp khủng bố đều được thúc đẩy bởi sự bóp méo tôn giáo ...
Xem chi tiết »
Một thế giới bị bóp méo bởi trận tranh đấu nội bộ của bọn tôi giống như một ngôi nhà được xây trên cát. [...] vậy. A world that is distorted by our own ...
Xem chi tiết »
bóp méo trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to distort; to wrest; to twist. bóp méo sự thật to distort facts ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. To ...
Xem chi tiết »
He's twisting the facts. 3. Nó là tiếng Anh bị bóp méo. It's muffled English. 4. Tài liệu khiêu dâm bóp méo tình dục. Pornography Distorts Sex.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bóp méo' trong tiếng Anh. bóp méo là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
và 1 ý nhỏ về tổ chức hoạt động vui chơi đón tết cho các cháu~organizing children's activities to welcome the Tet holiday for children such as tug of war, bag ...
Xem chi tiết »
The meaning of: bóp méo is To distort, to wrest bóp méo sự thậtto distort facts.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'bóp méo' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "bóp méo" dịch thế nào sang tiếng anh? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /dɪ.ˈstɔr.ʃən/. Danh từSửa đổi. distortion (số nhiều distortions). Sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó.
Xem chi tiết »
What if the bearer of the message wickedly distorts or alters the message? Nói gì nếu sứ giả có ác ý bóp méo hoặc sửa ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của distortion trong tiếng Anh. distortion có nghĩa là: distortion /dis'tɔ:ʃn/* danh từ- sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · distort - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... bóp méo. Her voice sounded distorted on the telephone.
Xem chi tiết »
Thước đo chất lượng rõ ràng phản ánh cả tiếng ồn và biến dạng là tỉ số Tín hiệu trên tiếng ồn và làm méo (SINAD, Signal-to-noise-and-distortion).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bóp Méo Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bóp méo tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu