BÓP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BÓP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từbópsqueezebópépvắtsiết chặtsiếtnặnchuinénnhéoetchpullkéorútlấylôinhổbópragiậtmassagexoa bópmát xamatxastranglingsiết cổbóp cổbóp nghẹtxiết cổbóp chếthọ đang xiết chếtchokednghẹt thởsặcbị nghẹnbóp nghẹtbóp cổlàmbóp chếtsiết cổsqueezingbópépvắtsiết chặtsiếtnặnchuinénnhéoetchsqueezedbópépvắtsiết chặtsiếtnặnchuinénnhéoetchsqueezesbópépvắtsiết chặtsiếtnặnchuinénnhéoetchpulledkéorútlấylôinhổbópragiậtmasseusengười đấm bóp đàn bànhân viên mát xanhân viên massagexoa bóp

Ví dụ về việc sử dụng Bóp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bóp cò đi.Pull the trigger.Tôi sẽ bóp cò đấy.I will pull this trigger.Bóp cò đi!Pull that trigger!Nhanh đi. Bóp cò đi.Go on, pull the trigger.Bóp cò đi, Roma.Pull the trigger, Roma.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từliệu pháp xoa bópbóp cò khả năng co bópSử dụng với trạng từbóp chặt Sử dụng với động từbị bóp méo bị bóp nghẹt Và hắn bóp cò.And then he pulled the trigger.Bóp Của Xương Chậu 18.Massage Of The Pelvis 18.Cô sẽ không bóp cò.You won't pull that trigger.Bóp cò đi, anh sẽ thấy.Pull the trigger, you will see.Chúng ta sẽ chỉ bóp nó thôi.We will just pull it.Chai rượu vang kiểu Bóp.Squeezed type alcohol bottle.Nuru xoa bóp vì của anh ấy thân thể.Nuru massage for his body.Đừng bắt anh bóp cò.Don't make me pull this trigger.Anh bóp cò xong rồi lãnh tiền.You pull the trigger, you get paid.Thư giãn dầu đẹp xoa bóp.Relaxing Oil Prostata Massage.Ngay sau khi hắn bóp cò.Just before he pulled the trigger.Cò súng đã bóp và đạn đã được bắn ra.Guns are pulled and bullets shot.Như tim chú đang bị bóp.Like my heart was being squeezed.Bỗng Caroline bóp tay tôi dưới gầm bàn.Carolyn squeezed my hand under the table.Đẹp sopphic latin xoa bóp.Beautiful sopphic latina massage.Cô ta bóp nó như một cái bơm để tống không khí ra.She squeezes it like a pump to force air out.Ngay trước khi anh bóp cò.Right before I pulled the trigger.Vấn đề nghiêm trọng nhấtđến từ quá nhiều áp lực trong bóp.Most serious problems come from too much pressure during massage.Bước 3: Động tác massage xoa bóp cơ thể.Step 3: Massage the body massage.Giống như hắn ta đang bóp một con vẹt hay gì đó.It's like he's up there strangling a parrot or something.Đặc tính của xốp bóp nổ.Explosive properties of foam massage.Trong bóp các thành viên không nên gây khó chịu và đau đớn.During the massage, the member should not cause discomfort and pain.Mizuki Ann cho một chàng trai một xoa bóp….Mizuki Ann gives a pauper an plugola massage….Các địa điểm có mục vận động viên trong tay vàcẩn thận bóp.The locations where are athlete item in his/her hand andcarefully squeezes.Bởi tính năng Horn- The Mask xuất hiện và bóp Horn.By The Horn feature- Here, a Mask appears and squeezes a Horn.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 549, Thời gian: 0.0278

Xem thêm

xoa bópmassagekneadmassagingmassagedmassagesbị bóp méodistortedis distortedbe skewedbóp nghẹtstiflechokesuffocatestranglestranglingbóp cổstranglestrangulationstrangledchokedstranglingbị bóp nghẹtmuffledis stifledchokedbóp méo sự thậttwist the truthdistort the truthliệu pháp xoa bópmassage therapyđã bóp méohave distortedmisrepresentednhẹ nhàng xoa bópgently massagekhông bóp méodoes not distortbóp còpull the triggersqueeze the triggersự co bópthe contractioncontractilitysự bóp méodistortiondistortionscó thể bóp méocan distortđã bị bóp méohas been distortedhas been twistedxoa bóp nómassage it S

Từ đồng nghĩa của Bóp

massage kéo mát xa rút pull lấy ép vắt squeeze siết chặt lôi choke siết nhổ ra nặn chui nén bopbóp chặt

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bóp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bốp Nghĩa Là Gi