Border Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: border border /'bɔ:də/
  • danh từ
    • bờ, mép, vỉa, lề
    • biên giới
    • đường viền (để làm cho chắc, để trang trí)
    • (the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh
    • luống chạy quanh vườn
    • động từ
      • viền
      • tiếp, giáp với
        • the park borders on the shores of the lake: công viên nằm giáp với bờ hồ
      • (nghĩa bóng) gần như, giống như
        • his bluntness borders upon insolence: sự lỗ mãng của hắn gần như là láo xược
    border Thành ngữ, tục ngữ

    border on

    be next to;come close to接近;毗邻China borders on Mongolia to the north.中国的北方同蒙古接邻。

    border on/upon

    be next to;come close to接近;毗邻China borders on Mongolia to the north.中国的北方同蒙古接邻。

    border upon

    be next to;come close to接近;毗邻China borders on Mongolia to the north.中国的北方同蒙古接邻。

    border on|border

    v. phr. To be adjacent to; come close to; adjoin. Our village borders on the Mississippi River. John's actions border on irresponsibility.

    border

    border 1. border on or 1) to be next to or adjoining 2) to be like; almost be his grief borders on madness 2. the Borders the area surrounding the boundary between Scotland and England

    More Idioms/Phrases

    bonnet boom bootstrap border bore to death born born under a lucky star born with a silver spoon born yesterday borrow

    English Vocalbulary

    Border price bordereau bordereaux bordered borderer borderers bordering borderland borderlands borderline borderlines borders bordure bore boreal boreal pole boreas borecole An border idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with border, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ border

    Học thêm

    • 일본어-한국어 사전
    • Japanese English Dictionary
    • Korean English Dictionary
    • English Learning Video
    • Korean Vietnamese Dictionary
    • English Learning Forum
    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock

    Từ khóa » Border Nghĩa Là Gì