Border Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- bờ, mép, vỉa, lề
- biên giới
- đường viền (để làm cho chắc, để trang trí)
- (the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh
- luống chạy quanh vườn
- động từ
- viền
- tiếp, giáp với
- the park borders on the shores of the lake: công viên nằm giáp với bờ hồ
- (nghĩa bóng) gần như, giống như
- his bluntness borders upon insolence: sự lỗ mãng của hắn gần như là láo xược
border on
be next to;come close to接近;毗邻China borders on Mongolia to the north.中国的北方同蒙古接邻。border on/upon
be next to;come close to接近;毗邻China borders on Mongolia to the north.中国的北方同蒙古接邻。border upon
be next to;come close to接近;毗邻China borders on Mongolia to the north.中国的北方同蒙古接邻。border on|border
v. phr. To be adjacent to; come close to; adjoin. Our village borders on the Mississippi River. John's actions border on irresponsibility.border
border 1. border on or 1) to be next to or adjoining 2) to be like; almost be his grief borders on madness 2. the Borders the area surrounding the boundary between Scotland and EnglandMore Idioms/Phrases
bonnet boom bootstrap border bore to death born born under a lucky star born with a silver spoon born yesterday borrowEnglish Vocalbulary
Border price bordereau bordereaux bordered borderer borderers bordering borderland borderlands borderline borderlines borders bordure bore boreal boreal pole boreas borecole An border idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with border, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ borderHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Border Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Border - Từ điển Anh - Việt
-
BORDER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Border, Từ Border Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Từ điển Anh Việt "border" - Là Gì?
-
Border Là Gì? Nghĩa Và Cách Dùng Của Từ Border - FindZon
-
BORDER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Tra Từ Border - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Border Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Border
-
Border - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Border Là Gì ? Nghĩa Của Từ Border Trong Tiếng Việt
-
Border Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'border' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'border' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Borders - Borders Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Border Nghĩa Là Gì?
-
Phân Biệt 'frontier' Và 'border' (2) - VOA Tiếng Việt