Border

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. border
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
border Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: border Phát âm : /'bɔ:də/

+ danh từ

  • bờ, mép, vỉa, lề
  • biên giới
  • đường viền (để làm cho chắc, để trang trí)
  • (the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh
  • luống chạy quanh vườn

+ động từ

  • viền
  • tiếp, giáp với
    • the park borders on the shores of the lake công viên nằm giáp với bờ hồ
  • (nghĩa bóng) gần như, giống như
    • his bluntness borders upon insolence sự lỗ mãng của hắn gần như là láo xược
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  molding moulding edge margin perimeter boundary line borderline delimitation mete adjoin abut march butt butt against butt on frame frame in bound surround environ ring skirt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "border"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "border" barter boarder border borderer breeder broider broidery brooder brother
  • Những từ có chứa "border" border border line bordered borderer borderland borderline suborder
  • Những từ có chứa "border" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  địa giới giáp giới biên cương địa đầu biên phòng Cao Bằng sung quân ranh giới biên khu phiên trấn more...
Lượt xem: 595 Từ vừa tra + border : bờ, mép, vỉa, lề

Từ khóa » Border Nghĩa Là Gì