Bored Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ bored là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.

Kết quả #1

bore /bɔ:/

Phát âm

Xem phát âm bored »

Ý nghĩa

danh từ

  lỗ khoan (dò mạch mỏ)  nòng (súng); cỡ nòng (súng)

động từ

  khoan đào, xoito bore a tunnel through the mountain → đào một đường hầm qua núi  lách quato bore through the crowd → lách qua đám đông  chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa)  thò cổ ra (ngựa)

danh từ

  việc chán ngắt, việc buồn tẻ  điều buồn bực  người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn

ngoại động từ

  làm buồnto be bored to death → buồn đến chết mất  làm rầy, làm phiền, quấy rầy

danh từ

  nước triều lớn (ở cửa sông)* thời quá khứ của bear@bore  lỗ hổng

Xem thêm bored » Kết quả #2

boredom /'bɔ:dəm/

Phát âm

Xem phát âm boredom »

Ý nghĩa

danh từ

  nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán  điều khó chịu

Xem thêm boredom » Kết quả #3

boredom /'bɔ:dəm/

Phát âm

Xem phát âm boredoms »

Ý nghĩa

danh từ

  nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán  điều khó chịu

Xem thêm boredoms »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Bored đọc Là Gì