Kết quả tìm kiếm cho. 'bored' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Phát âm bored ; danh từ · nòng (súng); cỡ nòng (súng) ; động từ · thò cổ ra (ngựa) ; danh từ · người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt chứa 4 phép dịch bored , phổ biến nhất là: buồn chán, buồn tình, chán . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của bored ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · bored ý nghĩa, định nghĩa, bored là gì: 1. feeling unhappy ... Ý nghĩa của bored trong tiếng Anh. bored. adjective ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
The words historical thesaurus may send children running to the hills, for fear they're likely to be bored to death by some fellow with a monocle. Từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BORED" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ ... Câu này có nghĩa là họ đang cảm thấy buồn chán và muốn đi đâu đó.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Are you bored trong một câu và bản dịch của họ · Are you bored of your current music selection? · Bạn cảm thấy nhàm chán với nhạc chuông hiện tại ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: bored nghĩa là chán ngắt, buồn tẻ, không mấy quan tâm.
Xem chi tiết »
6 thg 10, 2021 · Trong Tiếng Anh, “Bored” đóng vai trò là tính từ, nghĩa là: feeling unhappy because something is not interesting or because you have nothing to ...
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2022 · Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Free standing store - một thuật ngữ ... Pizza mì tôm bao nhiêu calo. Bánh pizza bao nhiêu calo? Nếu như ...
Xem chi tiết »
6 thg 10, 2021 · “Bored” được sử dụng rất phổ biến trong khi nói và viết. Vậy sau Bored là giới từ gì? bored with/of doing sth. He was getting bored with/of ...
Xem chi tiết »
1 1. Bored nghĩa là gì? · 2 2. Bored đi với giới từ gì? · 3 3. Cụm từ/ thành ngữ có Bored. 3.1 3.1 Bored stiff/silly | bored to death/tears | bored out of your ...
Xem chi tiết »
noun. apathy , detachment , disgust , distaste , doldrums , dullness , ennui , fatigue , flatness , incuriosity , indifference , irksomeness , jadedness ...
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2022 · Trong Tiếng Anh, “Bored” đóng vai trò là tính từ, nghĩa là: feeling unhappy because something is not interesting or because you have nothing to ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, “Bored” đóng vai trò là tính từ, nghĩa là: feeling unhappy ... 2013 · Các từ bored, get bored (with) có nghĩa tiếng Việt tương tự nhau ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bored - bored là gì. Dịch Sang ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. bored. tired of the world. bored with life. strolled through the museum with a bored air. Synonyms: world-weary. Similar:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bored Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bored nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu