ARE YOU BORED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ARE YOU BORED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ɑːr juː bɔːd]Động từare you bored [ɑːr juː bɔːd] bạn cảm thấy nhàm chánare you boredyou get boredyou feel boredbạn đang chányou're boredyou're fed upyou get boredare you tiredbạn có chánare you boredare you fed upchánboredomdulltirewearyboreddepressedbạn đang thấy nhàm chánare you boredbạn có đang bị nhàm chánbạn có thấy chán không
Ví dụ về việc sử dụng Are you bored trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
when you are boredkhi bạn đang chánkhi bạn buồn chánAre you bored trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - estás aburrido
- Người pháp - vous ennuyez
- Tiếng ả rập - هل مللت
- Tiếng nhật - 退屈
- Tiếng slovenian - vam je dolgčas
- Ukraina - ви втомилися
- Tiếng do thái - נמאס לכם
- Người hungary - unatkozol
- Tiếng slovak - nudí vás
- Tiếng mã lai - anda bosan
- Thổ nhĩ kỳ - sıkıldın mı
- Đánh bóng - jesteś znudzony
- Bồ đào nha - você está entediado
- Tiếng phần lan - oletko kyllästynyt
- Người đan mạch - keder du dig
- Hà lan - verveel je
- Người serbian - dosadno vam je
- Người ăn chay trường - отегчени сте
- Người ý - siete annoiati
- Séc - nudíš se
Từng chữ dịch
aređộng từlàđượcbịaretrạng từđangđãyoudanh từbạnemôngbàboredđộng từchánboredbuồn cháncảm thấy buồn chánbuồn tẻboreddanh từboredbeđộng từbịcóbetrạng từđangrấtbelà mộtboređộng từmangchịu are you awareare you brave enoughTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt are you bored English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bored Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Bored | Vietnamese Translation
-
Từ điển Anh Việt "bored" - Là Gì? - Vtudien
-
Bored - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
BORED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "boring" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
BORED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bored
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Bored Nghĩa Là Gì?
-
Bored Là Gì
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Bored Nghĩa Là Gì? - Tin Công Chức
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Bored Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Boredom - Từ điển Anh - Việt
-
Bored Of Hay Bored With ? Bored đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Top 15 Get Bored đi Với Giới Từ Gì
-
Bored - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Bored Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky