Bored
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- bored
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ Adjective
- chán ngắt, buồn tẻ, không mấy quan tâm
- chán ngấy
- bored with lifechán đời
- Từ đồng nghĩa: blase world-weary
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bored": bard barred beard bearded beret berried berth bird birth board more...
- Những từ có chứa "bored": bored boredom labored
- Những từ có chứa "bored" in its definition in Vietnamese - English dictionary: buồn tình Huế
Từ khóa » Bored Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Bored | Vietnamese Translation
-
Từ điển Anh Việt "bored" - Là Gì? - Vtudien
-
Bored - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
BORED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "boring" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
BORED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
ARE YOU BORED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Bored Nghĩa Là Gì?
-
Bored Là Gì
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Bored Nghĩa Là Gì? - Tin Công Chức
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Bored Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Boredom - Từ điển Anh - Việt
-
Bored Of Hay Bored With ? Bored đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Top 15 Get Bored đi Với Giới Từ Gì
-
Bored - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Bored Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky