Nghĩa Của Từ Boredom - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ˈbɔrdəm, ˈboʊrdəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán
    Điều khó chịu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    apathy , detachment , disgust , distaste , doldrums , dullness , ennui , fatigue , flatness , incuriosity , indifference , irksomeness , jadedness , lack of interest , lassitude , lethargy , listlessness , monotony , pococurantism , sameness , taedium vitae , tediousness , tedium , tiresomeness , unconcern , world-weariness , yawn , disinterest , weariness

    Từ trái nghĩa

    noun
    excitement , interest , pleasure Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Boredom »

    tác giả

    Admin, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bored Nghĩa Tiếng Việt Là Gì