Bored Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bored
tired of the world
bored with life
strolled through the museum with a bored air
Synonyms: world-weary
Similar:
bore: cause to be bored
Synonyms: tire
Antonyms: interest
bore: make a hole, especially with a pointed power or hand tool
don't drill here, there's a gas pipe
drill a hole into the wall
drill for oil
carpenter bees are boring holes into the wall
Synonyms: drill
blase: uninterested because of frequent exposure or indulgence
his blase indifference
a petulant blase air
the bored gaze of the successful film star
- bored
- boredom
- bored axle
- bored pile
- bored well
- bored chips
- bored spindle
- bored cast-in-place pile
- bored pile (with expanded base)
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Bored Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Bored | Vietnamese Translation
-
Từ điển Anh Việt "bored" - Là Gì? - Vtudien
-
Bored - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
BORED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "boring" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
BORED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
ARE YOU BORED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bored
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Bored Nghĩa Là Gì?
-
Bored Là Gì
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Bored Nghĩa Là Gì? - Tin Công Chức
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Bored Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Boredom - Từ điển Anh - Việt
-
Bored Of Hay Bored With ? Bored đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Top 15 Get Bored đi Với Giới Từ Gì
-
Bored - Ebook Y Học - Y Khoa