BORED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BORED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[bɔːd]Động từDanh từbored [bɔːd] chánboredomdulltirewearyboreddepressedbuồn chánboredomdullboreddepressedennuiboredbuồn tẻdulldrabdrearytediousmonotonoushumdrumboringdullnessboredomcảm thấy buồn chánget boredfeel boredbe boredthấy nhàm chánfind boringbe boredtẻ nhạttediousdulluninspiredboringtiresomedrabhumdrumirksomengánboredtiredare fed upam sickgetwearyĐộng từ liên hợp
Ví dụ về việc sử dụng Bored trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
are boredđang chánđang buồn chánwas boredchánđang buồn chánđã chán nảncảm thấy chángetting boredcháncảm thấy buồn chánis boredchánchán nảnđang buồn cháncảm thấy chánto get boredcháncảm thấy buồn chángot boredcháncảm thấy cháni'm boredtôi chántôi buồni was boredtôi chántôi cảm thấy chánare you boredbạn cảm thấy nhàm chánbạn đang chánbạn có chánto be boredcháncảm thấy buồn cháni am boredtôi chántôi buồni get boredtôi chántôi cảm thấy buồn chánwill get boredsẽ chányou will never be boredbạn sẽ không bao giờ chánbạn sẽ không bao giờ cảm thấy nhàm chánbạn sẽ không bao giờ cảm thấy buồn chánbeing boredchánđang chán nảnwere boredcháncảm thấy buồn chánBored trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - aburrido
- Người pháp - ennuyé
- Người đan mạch - borede
- Tiếng đức - gelangweilt
- Thụy điển - uttråkad
- Na uy - boret
- Hà lan - verveeld
- Tiếng ả rập - بالملل
- Hàn quốc - 지루한
- Tiếng nhật - 飽き
- Tiếng slovenian - dolgočasila
- Ukraina - нудьгувати
- Người hy lạp - βαρεθεί
- Người hungary - unatkozni
- Người serbian - dosadno
- Tiếng slovak - nudiť
- Người ăn chay trường - отегчен
- Urdu - تھک
- Tiếng rumani - plictisit
- Người trung quốc - 无聊
- Telugu - విసుగు
- Tiếng tagalog - nababato
- Tiếng bengali - উদাস
- Tiếng mã lai - bosan
- Thái - เบื่อ
- Thổ nhĩ kỳ - sıkıldım
- Đánh bóng - nuda
- Bồ đào nha - entediado
- Người ý - annoiato
- Tiếng phần lan - kyllästynyt
- Tiếng croatia - dosadilo
- Tiếng indonesia - bosan
- Séc - znuděný
- Tiếng nga - скучать
- Kazakhstan - скучно
- Tiếng do thái - משועמם
- Malayalam - വിരസത
- Tamil - சலித்து
- Tiếng hindi - ऊब
Từ đồng nghĩa của Bored
have carry wear stand abide hold yield deliver expect brook suffer endure bear conduct behave accept support pay birth contain borealisboredomTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt bored English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bored Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Bored | Vietnamese Translation
-
Từ điển Anh Việt "bored" - Là Gì? - Vtudien
-
Bored - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
BORED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "boring" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
ARE YOU BORED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bored
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Bored Nghĩa Là Gì?
-
Bored Là Gì
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Bored Nghĩa Là Gì? - Tin Công Chức
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Bored Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Boredom - Từ điển Anh - Việt
-
Bored Of Hay Bored With ? Bored đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Top 15 Get Bored đi Với Giới Từ Gì
-
Bored - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Bored Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky