BORED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

BORED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[bɔːd]Động từDanh từbored [bɔːd] chánboredomdulltirewearyboreddepressedbuồn chánboredomdullboreddepressedennuiboredbuồn tẻdulldrabdrearytediousmonotonoushumdrumboringdullnessboredomcảm thấy buồn chánget boredfeel boredbe boredthấy nhàm chánfind boringbe boredtẻ nhạttediousdulluninspiredboringtiresomedrabhumdrumirksomengánboredtiredare fed upam sickgetwearyĐộng từ liên hợp

Ví dụ về việc sử dụng Bored trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bored yet?Thấy chán chưa?In the Bored Room.Trong cái phòng tẻ nhạt.Bored With Zumba?Rất khó để chán Zumba?One Response to“Bored?Một phản hồi to“ CHÁN”?Bored with football stats?Bầu Lý đã chán bóng đá?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từboring machine the boring company boring life a boring job boring people told bored panda boring day time to get boredboring stuff boring person HơnSử dụng với trạng từpretty boringwhen you are boredless boringmore boringwhen boredget bored easily rather boringwhen you get boredquickly get boredget bored when HơnI rarely feel bored.Hiếm khi cảm thấy buồn tẻ.I live bored days.Em đang sống những ngày buồn tẻ.Is my dog just bored?Chó của tôi có chán không?Bored of playing the computer?Mệt mỏi vì chơi máy tính?Or you feel bored with….Bạn cảm thấy buồn tẻ với….Bored of the Stories You're Telling?Nó chán những câu chuyện tôi kể?I hate that bored feeling.Tôi ghét cảm giác tẻ nhạt.Too bored to read the entire article?Quá lười để đọc toàn bộ bài viết?And to keep from being lonely or bored.”.Và để tránh cô đơn hay buồn tẻ.”.Are you bored of your house?Bạn đang thấy nhàm chán về ngôi nhà mình?Will there be days where I get bored?Có những ngày ta thấy mình dần tẻ nhạt?I will be bored if I don't smoke.Bữa tiệc sẽ buồn tẻ nếu không hút thuốc.Your rabbit will become incredibly bored.Song Ngư sẽ cảm thấy buồn chán vô cùng.Have you been Bored Of your house?Bạn đang thấy nhàm chán về ngôi nhà mình?I was in college, going nowhere, bored.Tôi học đại học, buồn tẻ, chẳng biết đi đâu.I was not bored for one second.Nhưng tôi đã không cảm thấy buồn chán một giây.Bored while waiting for the dish to cook?Bạn chán cảnh chờ đợi thợ đến khi đang phải nấu ăn?They adore adventures and hate to be bored.Bạn thích những chuyến phiêu lưu và chán ghét sự tẻ nhạt.Are you bored when you play by yourself?Bạn có cảm thấy chán nản khi phải chơi ném vòng một mình?Kids are among the most bored people in temples.Bọn trẻ là người thấy buồn chán nhất khi ở trong đền.Bored with your hair and want to try something new?Bạn đang chán mái tóc của mình và muốn thử gì đó mới mẻ hơn?Making Tempura- fried vegetable dish tan without worrying bored.Làm Tempura-Món rau củ chiên giòn tan mà không lo ngán.The Doctor claims he is bored and wants to go somewhere.Câu này có nghĩa là họ đang cảm thấy buồn chán và muốn đi đâu đó.You won't feel bored at any point of time.Bạn sẽ không cảm thấy buồn tẻ, nhàm chán trong bất cứ thời điểm nào trong ngày.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2278, Thời gian: 0.048

Xem thêm

are boredđang chánđang buồn chánwas boredchánđang buồn chánđã chán nảncảm thấy chángetting boredcháncảm thấy buồn chánis boredchánchán nảnđang buồn cháncảm thấy chánto get boredcháncảm thấy buồn chángot boredcháncảm thấy cháni'm boredtôi chántôi buồni was boredtôi chántôi cảm thấy chánare you boredbạn cảm thấy nhàm chánbạn đang chánbạn có chánto be boredcháncảm thấy buồn cháni am boredtôi chántôi buồni get boredtôi chántôi cảm thấy buồn chánwill get boredsẽ chányou will never be boredbạn sẽ không bao giờ chánbạn sẽ không bao giờ cảm thấy nhàm chánbạn sẽ không bao giờ cảm thấy buồn chánbeing boredchánđang chán nảnwere boredcháncảm thấy buồn chán

Bored trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - aburrido
  • Người pháp - ennuyé
  • Người đan mạch - borede
  • Tiếng đức - gelangweilt
  • Thụy điển - uttråkad
  • Na uy - boret
  • Hà lan - verveeld
  • Tiếng ả rập - بالملل
  • Hàn quốc - 지루한
  • Tiếng nhật - 飽き
  • Tiếng slovenian - dolgočasila
  • Ukraina - нудьгувати
  • Người hy lạp - βαρεθεί
  • Người hungary - unatkozni
  • Người serbian - dosadno
  • Tiếng slovak - nudiť
  • Người ăn chay trường - отегчен
  • Urdu - تھک
  • Tiếng rumani - plictisit
  • Người trung quốc - 无聊
  • Telugu - విసుగు
  • Tiếng tagalog - nababato
  • Tiếng bengali - উদাস
  • Tiếng mã lai - bosan
  • Thái - เบื่อ
  • Thổ nhĩ kỳ - sıkıldım
  • Đánh bóng - nuda
  • Bồ đào nha - entediado
  • Người ý - annoiato
  • Tiếng phần lan - kyllästynyt
  • Tiếng croatia - dosadilo
  • Tiếng indonesia - bosan
  • Séc - znuděný
  • Tiếng nga - скучать
  • Kazakhstan - скучно
  • Tiếng do thái - משועמם
  • Malayalam - വിരസത
  • Tamil - சலித்து
  • Tiếng hindi - ऊब
S

Từ đồng nghĩa của Bored

have carry wear stand abide hold yield deliver expect brook suffer endure bear conduct behave accept support pay birth contain borealisboredom

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt bored English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bored Nghĩa Tiếng Việt Là Gì