Bored

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. bored
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
bored Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bored

+ Adjective

  • chán ngắt, buồn tẻ, không mấy quan tâm
  • chán ngấy
    • bored with lifechán đời
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  blase world-weary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bored"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bored" bard barred beard bearded beret berried berth bird birth board more...
  • Những từ có chứa "bored" bored boredom labored
  • Những từ có chứa "bored" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  buồn tình Huế
Lượt xem: 870 Từ vừa tra + bored : chán ngắt, buồn tẻ, không mấy quan tâm

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Bored