6 thg 7, 2022 · Phát âm của breadwinner. Cách phát âm breadwinner trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · breadwinner ý nghĩa, định nghĩa, breadwinner là gì: 1. the member of a family who earns ... Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của breadwinner. one whose earnings are the primary source of support for their dependents. Từ ngẫu nhiên: thought, sure, English ...
Xem chi tiết »
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) ...
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2020 · Không chỉ giúp bạn biết Breadwinner nghĩa là gì mà bài viết này sẽ gúp bạn biết được cách phát âm và sử dụng từ Breadwinner sao cho đúng qua ...
Xem chi tiết »
bread-winner trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bread-winner (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
thì nó nổi lên trên, tức là bài của mình được xuất hiện trên trang của mình. Nghĩ mà coi, mình viết mà hơm ai đọc, ko sao. Nhưng mình viết mà trang không cho ... Bị thiếu: cách | Phải bao gồm: cách
Xem chi tiết »
breadwinner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breadwinner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
bread-winner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bread-winner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh: Nghĩa của breadwinner, habitat, drastically · Transcription/Bài khóa · Words and Phrases/Từ vựng · Exercise/Bài tập · Answers/Câu trả lời · Video liên ...
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2017 · Tin chính trong tuần (Phát trên BBC World Service tháng 19/̀7/2017):. Giving money to strangers. Sapphire mining threat to rare lemurs.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bread-winner. Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bread-winner ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet ... n. one whose earnings are the primary source of support for their dependents. Phát âm ... Bị thiếu: cách | Phải bao gồm: cách
Xem chi tiết »
A. homemaker B. teacher C. breadwinner D. worker ... Phần gạch chân phương án C được phát âm là /eɪ/, còn lại phát âm là /e/.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cách Phát âm Từ Breadwinner
Thông tin và kiến thức về chủ đề cách phát âm từ breadwinner hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu