Breadwinner Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breadwinner
one whose earnings are the primary source of support for their dependents
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Breadwinner
-
BREADWINNER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Breadwinner Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Breadwinner - Tiếng Anh - Forvo
-
Breadwinner - Wiktionary Tiếng Việt
-
Breadwinner Là Gì? Ví Dụ Sử Dụng Từ Breadwinner Trong Câu
-
Bread-winner Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bread-winner' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bread-winner Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Breadwinner đọc Là Gì
-
Học Tiếng Anh: Nghĩa Của Breadwinner, Habitat, Drastically - BBC
-
Bread-winner Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ điển Anh Việt "breadwinner" - Là Gì?
-
Đề Số 1 - Đề Kiểm Tra Giữa Kì 1- Tiếng Anh 10 Mới