Breadwinner Là Gì? Ví Dụ Sử Dụng Từ Breadwinner Trong Câu
Có thể bạn quan tâm
Tạo tài khoản Doctailieu
Để sử dụng đầy đủ tính năng và tham gia cộng đồng của chúng tôi Tạo tài khoảnTạo tài khoản với Facebook Google AppleKhi bấm tạo tài khoản bạn đã đồng ý với quy định của tòa soạnLấy lại mật khẩuNhập Email của bạn để lấy lại mật khẩu Lấy lại mật khẩuTrang chủ » Tài liệu tiếng Anh lớp 9 » Breadwinner là gì? Ví dụ sử dụng từ Breadwinner trong câu
Giải thích chi tiết nghĩa của từ Breadwinner tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Breadwinner trong tiếng Anh.Mục lục nội dung
- 1. Cách phát âm từ Breadwinner
- 2. Nghĩa của từ Breadwinner
- 3. Ví dụ sử dụng từ Breadwinner trong câu
- 4. Tham khảo
Không chỉ giúp bạn biết Breadwinner nghĩa là gì mà bài viết này sẽ gúp bạn biết được cách phát âm và sử dụng từ Breadwinner sao cho đúng qua các ví dụ...
Cùng tham khảo:
Cách phát âm từ Breadwinner
UK: ˈbredˌwɪn.ər
US: ˈbredˌwɪn.ɚ
Nghĩa của từ Breadwinner
Danh từ
breadwinner (số nhiều breadwinners)
Người trụ cột trong gia đình.
Ví dụ sử dụng từ Breadwinner trong câu
For Shocki of North Carolina, taking on the role of breadwinner is empowering.
The humor doesn’t necessarily hold up that well, as the Jetsons' future world was ruled by early ‘60s stereotypes of male breadwinners and flighty female homemakers.
Xem thêm:
- Attendance là gì
- Application là gì
- Profession là gì
Tham khảo
Để học tốt hơn, các bạn có tham khảo thêm nghĩa và cách sử dụng từ Breadwinner:
- https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/breadwinner
Trên đây chúng tôi đã biên soạn giải thích Breadwinner tiếng Việt là gì và các ví dụ với mong hỗ trợ các bạn học tốt hơn. Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu hướng dẫn soan anh 9 để học tốt và đạt được kết quả cao trong môn Tiếng Anh lớp 9.Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn HủyGửi
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
- Burden là gì? Ví dụ sử dụng từ Burden trong câu
- Attendance là gì? Ví dụ sử dụng từ Attendance trong câu
- Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh, cách viết tắt dễ nhớ
- In most families, conflict is more likely to be about Clothing, music Đọc hiểu
- The Montessori method of educating children Đọc hiểu
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Breadwinner
-
BREADWINNER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Breadwinner Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Breadwinner - Tiếng Anh - Forvo
-
Breadwinner - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bread-winner Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bread-winner' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Breadwinner Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bread-winner Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Breadwinner đọc Là Gì
-
Học Tiếng Anh: Nghĩa Của Breadwinner, Habitat, Drastically - BBC
-
Bread-winner Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ điển Anh Việt "breadwinner" - Là Gì?
-
Đề Số 1 - Đề Kiểm Tra Giữa Kì 1- Tiếng Anh 10 Mới