Bread-winner Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ bread-winner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bread-winner

bread-winner

Phát âm

Ý nghĩa

* danh từ  người trụ cột nuôi cả gia đình; lao động chính  cần câu cơm <bóng>

← Xem thêm từ bread-winer Xem thêm từ breadbin →

Từ vựng liên quan

AD ad b br bread ea er in inn inner re read win winner

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Breadwinner