Từ điển Anh Việt "breadwinner" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"breadwinner" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

breadwinner

lao động chính có thu nhập
người bảo bọc gia đình
người trụ cột trong một gia đình
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

breadwinner

Từ điển WordNet

    n.

  • one whose earnings are the primary source of support for their dependents

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Breadwinner