Breadwinner - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=breadwinner&oldid=1804660” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Danh từ
breadwinner (số nhiềubreadwinners)
- Người trụ cột trong gia đình.
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Breadwinner
-
BREADWINNER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Breadwinner Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Breadwinner - Tiếng Anh - Forvo
-
Breadwinner Là Gì? Ví Dụ Sử Dụng Từ Breadwinner Trong Câu
-
Bread-winner Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bread-winner' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Breadwinner Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bread-winner Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Breadwinner đọc Là Gì
-
Học Tiếng Anh: Nghĩa Của Breadwinner, Habitat, Drastically - BBC
-
Bread-winner Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ điển Anh Việt "breadwinner" - Là Gì?
-
Đề Số 1 - Đề Kiểm Tra Giữa Kì 1- Tiếng Anh 10 Mới