boring {tính từ} · bore [bored|bored] {động từ} · be bored to death {động từ} [thành ngữ].
Xem chi tiết »
'''´bɔ:riη'''/, Sự khoan, sự đào, Lỗ khoan, ( số nhiều) phoi khoan, Nhạt nhẽo, tẻ nhạt, phôi khoan, sự khoan đào,
Xem chi tiết »
6 ngày trước · boring ý nghĩa, định nghĩa, boring là gì: 1. not interesting or exciting: 2. not interesting or exciting: 3. not interesting or exciting: .
Xem chi tiết »
boring /'bɔ:riɳ/* danh từ- sự khoan tiếng Anh là gì? sự đào- lỗ khoan- (số nhiều) phoi khoanbore /bɔ:/* danh từ- lỗ khoan (dò mạch mỏ)- nòng (súng) ...
Xem chi tiết »
the act of drilling; drilling · the act of drilling a hole in the earth in the hope of producing petroleum; drilling, oil production.
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2021 · boring tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng boring trong tiếng Anh .
Xem chi tiết »
'boring' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... chịu ; câu chuyện nhàm chán ; cùng chán ; hơi ; khó chịu ; là chán ; làm phiền ; ngă ; nha ; nhàm chán ...
Xem chi tiết »
She's a model, believe it or not, and a thumping bore. Cổ là một người mẫu, tin hay không, và là một con người chán ngắt. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary ...
Xem chi tiết »
boring có nghĩa là. lacking fun, tedious, monotonous, events that cause drowsiness, causes person to doze off, lame, uninteresting, unfascinating, etc.
Xem chi tiết »
[GRAMMAR] _ “ BORING” HAY “BORED” ✨ Tính từ đuôi –ing và –ed. Vậy điểm khác biệt giữa chúng là gì :/ ? Trước hết ta có động từ: bore = làm cho nhàm...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Be boring trong một câu và bản dịch của họ ; The bottom line: bollards do not have to be boring or ugly. ; Điểm mấu chốt: bollards không phải là ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Is boring trong một câu và bản dịch của họ · He currently writes about security and military history for War · Ông hiện đang viết về lịch sử an ...
Xem chi tiết »
cỡ nòng (súng)* động từ- khoan đào tiếng Anh là gì? xoi=to bore a tunnel through the mountain+ đào một đường hầm qua núi- lách qua=to bore through the crowd+ ...
Xem chi tiết »
6 thg 10, 2021 · Trong Tiếng Anh, “Bored” đóng vai trò là tính từ, nghĩa là: feeling unhappy because something is not interesting or because you have nothing to ...
Xem chi tiết »
Lỗi thường gặp: Bored hay boring? So boring là gì. Hôm nay Cath ở ban Learning English của BBC Thế giới vụ sẽ giải thích cho các bạn lỗi ...
Xem chi tiết »
boring /bɔ:riɳ/* danh từ- sự khoan, sự đào- lỗ khoan- (số nhiều) phoi khoan@bore /bɔ:/* danh từ- lỗ khoan (dò mạch mỏ)- nòng (súng); cỡ nòng (súng)* động ...
Xem chi tiết »
bore. /bɔ:/ * danh từ. lỗ khoan (dò mạch mỏ). nòng (súng); cỡ nòng (súng). * động từ. khoan đào, xoi. to bore a tunnel through the mountain: đào một đường hầm ...
Xem chi tiết »
13. You know what's boring? Nhóc biết khó ưa là gì không? 14. Will Everlasting Life Be Boring? Đời sống đời đời ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Boring Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề boring là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu