BORING MACHINE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BORING MACHINE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['bɔːriŋ mə'ʃiːn]boring machine ['bɔːriŋ mə'ʃiːn] máy khoandrilldrill machineboring machineaugerreamerrotarynhàm chán máyboring machinemáy móc buồn tẻ
Ví dụ về việc sử dụng Boring machine trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Boring machine trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - taladradora
- Người đan mạch - boremaskine
- Tiếng đức - bohrmaschine
- Na uy - kjedelig maskin
- Hà lan - boormachine
- Tiếng ả rập - آلة حفر
- Hàn quốc - 무료한 기계
- Tiếng nhật - ボーリング機械
- Thái - เครื่องเจาะ
- Tiếng hindi - बोरिंग मशीन
- Đánh bóng - wytaczarka
- Người ý - trapano
- Tiếng indonesia - mesin membosankan
- Người hy lạp - τρυπώντας μηχανή
- Tiếng bengali - বিরক্তিকর মেশিন
- Tiếng mã lai - mesin membosankan
Từng chữ dịch
boringnhàm chántẻ nhạtbuồn chánbuồn tẻboringdanh từboringmachinedanh từmáymachineboređộng từmangchịuboredanh từkhoansinhbore boring lifeboring peopleTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt boring machine English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Boring Tool Là Gì
-
Boring Tool Là Gì, Nghĩa Của Từ Boring Tool | Từ điển Anh
-
Từ điển Anh Việt "boring Tool" - Là Gì?
-
Boring Bar Là Gì?
-
Thuật Ngữ Cơ Khí Thường Gặp Nhất - 3CElectric
-
'boring Tool' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt - Dictionary ()
-
Boring Tool - Từ điển Số
-
Boring Tool - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Boring Tool Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Thuật Ngữ Và Từ Vựng Kỹ Thuật Cơ Khí - Mạch điện Tử
-
Nghĩa Của Từ Boring - Từ điển Anh - Việt
-
700 Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Ngành Cơ Khí
-
BORE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Boring And Turning Mill Là Gì - Từ Điển
-
Stator Bore E-motor Housing - Cutting Tools - CERATIZIT
-
THUẬT NGỮ NGÀNH CƠ KHÍ - Công Ty Thông Tin điện Tử Z755
-
The Boring Tool Market Gets Exciting - ANCA - CNC Machines