Boring Tool Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boring tool
* kỹ thuật
dao doa
dụng cụ khoan
cơ khí & công trình:
trục dao doa
- boring
- borings
- boringly
- boring bar
- boring bit
- boring log
- boring rig
- boring rod
- boringness
- boring book
- boring clam
- boring head
- boring line
- boring mast
- boring mill
- boring pipe
- boring plan
- boring pump
- boring site
- boring tool
- boring unit
- boring bench
- boring blade
- boring frame
- boring lathe
- boring tower
- boring chisel
- boring cutter
- boring master
- boring method
- boring nozzle
- boring sample
- boring sleeve
- boring journal
- boring machine
- boring of hole
- boring spindle
- boring pipe box
- boring with bit
- boring apparatus
- boring equipment
- boring rod joint
- boring contractor
- boring-bar cutter
- boring mill column
- boring-mill column
- boring by percussion
- boring by shot drills
- boring by shot-drills
- boring and facing mill
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Boring Tool Là Gì
-
Boring Tool Là Gì, Nghĩa Của Từ Boring Tool | Từ điển Anh
-
Từ điển Anh Việt "boring Tool" - Là Gì?
-
Boring Bar Là Gì?
-
Thuật Ngữ Cơ Khí Thường Gặp Nhất - 3CElectric
-
'boring Tool' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt - Dictionary ()
-
Boring Tool - Từ điển Số
-
Boring Tool - Ebook Y Học - Y Khoa
-
BORING MACHINE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Thuật Ngữ Và Từ Vựng Kỹ Thuật Cơ Khí - Mạch điện Tử
-
Nghĩa Của Từ Boring - Từ điển Anh - Việt
-
700 Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Ngành Cơ Khí
-
BORE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Boring And Turning Mill Là Gì - Từ Điển
-
Stator Bore E-motor Housing - Cutting Tools - CERATIZIT
-
THUẬT NGỮ NGÀNH CƠ KHÍ - Công Ty Thông Tin điện Tử Z755
-
The Boring Tool Market Gets Exciting - ANCA - CNC Machines