Born Out Of Wedlock, Bastard - Dịch Sang Tiếng Séc - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
tiếng Việt
- tiếng Việt
Mục từ
bornbear1*bear2outofbastardDanh từ kép
newbornNgữ cảnh
borderlinebore1bore2bore3boredboredomboreholeboringbornborneboronboroughborrowborrowingborschborzoiboskBosnia and HerzegovinabosomBosporusbossboss aroundbossingbossyborn [bɔːn] adj | |
1. | (được) sinh ra |
2. | (natural-)born tự nhiên (tài v.v.) |
phr | |
be born sinhWhere were you born? Bạn sinh ra ở đâu |
terms and conditions Lingea s.r.o., Vackova 9, 612 00 Brno, Czech Republic info@lingea.com Copyright © 2024. All rights reserved.
- lingea.com
Tuỷ chọn
- Български
- Català
- Česky
- Dansk
- Deutsch
- Eesti keeles
- Ελληνικά
- English
- Español
- Français
- Hrvatski
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- Latviski
- Lietuviškai
- Magyar
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- По-русски
- Slovenski
- Slovensky
- Srpski
- Suomi
- Svenska
- Türkçe
- Українською
- tiếng Việt
- 中文
Tìm kiếm nâng cao
Từ khóa » Born Dịch Sang Tiếng Việt
-
• Born, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Sinh, Sinh Ra, Bẩm Sinh - Glosbe
-
BE BORN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Born | Vietnamese Translation
-
Born: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
BORN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
TO BE BORN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bản Dịch Của Born – Từ điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha
-
Nghĩa Của Từ Born - Born Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
"Still-born" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
"First-born" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Where Were You Born? Việt Làm Thế Nào để Nói - I Love Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'born Again' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Native-born Là Gì
-
Born Trong Tiếng Anh Là Gì - Có- | Năm 2022, 2023
-
BORN TO LOVE YOU - Dịch Sang Tiếng Việt - KANG SEUNG YOON ...