Born
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- born
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ động tính từ quá khứ của bear
+ tính từ
- bẩm sinh, đẻ ra đã là
- a born poet; a poet born nhà thơ bẩm sinh
- thậm, chí, hết sức
- a born fool người chí ngu
- in all one's born days
- suốt đời
- Từ đồng nghĩa: natural born(p) innate(p) Born Max Born
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "born": bairn barm barman barmy barn baron barony barren born borne more...
- Những từ có chứa "born": air-borne baseborn born born-again borné borne carrier-borne city-born earth-born edward osborne wilson more...
- Những từ có chứa "born" in its definition in Vietnamese - English dictionary: cầm tinh so đẻ non đẻ hoang hồng lâu hài nhi sơ sinh cứt xu con đỏ ra đời more...
Từ khóa » Born Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Born - Từ điển Anh - Việt
-
BORN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
• Born, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Sinh, Sinh Ra, Bẩm Sinh - Glosbe
-
BE BORN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'born' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Born Là Gì, Nghĩa Của Từ Born | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Born | Vietnamese Translation
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Born Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Born: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
BORN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
TO BE BORN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Born Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ điển Anh Việt "born" - Là Gì? - Vtudien
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Born" - HiNative
-
Nghĩa Của Từ Born Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực ...
-
BORN Có Giống BORNE? Cả Hai đều đọc... - Thầy Giáo Tiếng Anh
-
BORN Là Gì? -định Nghĩa BORN | Viết Tắt Finder - Abbreviation Finder