BOS định Nghĩa: Nhị Phân Tín Hiệu Trực Giao - Binary Orthogonal Signal
Có thể bạn quan tâm
↓ Chuyển đến nội dung chính Trang chủ › 3 chữ cái › BOS › Nhị phân tín hiệu trực giao BOS: Nhị phân tín hiệu trực giao BOS có nghĩa là gì? Nhị phân tín hiệu trực giao là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. BOS có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
BOS là viết tắt của Nhị phân tín hiệu trực giao
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về BOS trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa BOS cho bạn bè của bạn qua email. Đối với hình ảnh cho từ viết tắt BOS, kích thước 669 pixel (chiều dài) x 350 pixel (chiều rộng) cung cấp hình ảnh trực quan rõ ràng và đủ chi tiết, trong khi kích thước 60 kilobyte đảm bảo hình ảnh đủ nhẹ để tải nhanh và dễ xử lý trên nhiều nền tảng kỹ thuật số khác nhau.-
Trích dẫn "BOS - Binary Orthogonal Signal" với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn "BOS - Binary Orthogonal Signal" với tư cách là Người quản lý trang web
Ý nghĩa khác của BOS
Như đã đề cập ở trên, BOS có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: Binary Orthogonal Signal
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của BOS cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của BOS trong các ngôn ngữ khác của 42.
BOS định nghĩa:
- Ngân hàng của Slovenia
- Số dư của nhà nước
- Tốt nhất đối diện với tình dục
- Sự cân bằng của hệ thống
- Tốt nhất của Hiển thị
- Behörden und Organisationen mit Sicherheitsaufgaben
- Tình anh em của thép
- Hệ thống điều hành kinh doanh
- Đại dương xanh chiến lược
- Sự sống còn đười ươi Borneo
- Ngân hàng của Scotland
- Cuốn sách của bóng tối
- Ban nghiên cứu
- Ban kiểm soát
- Boston, MA, Mỹ - Sân bay quốc tế Logan
‹ Vụ nổ Overpressure
Banque Populaire du Nord ›
BOS là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, BOS là viết tắt của Binary Orthogonal Signal. Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, BOS là viết tắt của Nhị phân tín hiệu trực giao. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.-
BOS => Nhị phân tín hiệu trực giao
-
BOS => Binary Orthogonal Signal
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- ASAP
- FYI
- DIY
- ETA
- FAQ
- IDK
- BRB
- LOL
- OMG
- BTW
- TBH
- IMO
- AKA
- RIP
- TBA
- RSVP
- DOB
- HR
- PTO
- CEO
- CFO
- IT
- PR
- VPN
- PIN
- URL
- KPI
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Tín Hiệu Trực Giao Là Gì
-
Trực Giao – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tính Trực Giao Của Tín Hiệu OFDM - CHƯƠNG 3 - 123doc
-
[PDF] Biểu Diễn Tín Hiệu Dùng Chuỗi Fourier
-
S TR C Giao | PDF - Scribd
-
Trực Giao - Wiko
-
Ghép Kênh Phân Chia Theo Tần Số Trực Giao - Wiki Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "trực Giao" - Là Gì?
-
Bài 4: Kỹ Thuật OFDM - VietTimes
-
Hệ Thống đa Truy Nhập Phi Trực Giao - Lib..vn
-
[PDF] LUẬN VĂN OFDM Và ứng Dụng Trong Truyền Hình Số Mặt đất
-
[PDF] OFDM Và ứng Dụng Trong Truyền Hình Số Mặt đất DVB-T.
-
Sự Khác Biệt Giữa OFDM Và OFDMA (Công Nghệ) - Sawakinome
-
(DOC) OFDM | Đỗ Văn Sơn
-
[PDF] Ch¬ng 1