Từ điển Tiếng Việt "trực Giao" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trực giao" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trực giao

- tt., cũ, id. Vuông góc với nhau: Hai đường thẳng trực giao.

Hai vectơ của một không gian vectơ X được trang bị một tích vô hướng (chẳng hạn không gian Ơclit) gọi là TG nếu tích vô hướng của chúng bằng không. Một hệ vectơ trong không gian X được gọi là TG nếu các vectơ của nó TG với nhau từng đôi một. Ngoài ra nếu các phần tử của nó có chuẩn bằng 1 thì ta có hệ trực chuẩn (ở đây chuẩn được định nghĩa bởi tích vô hướng . Hai không gian con của X được gọi là TG với nhau nếu mọi vectơ của không gian con này đều TG với mọi vectơ của không gian con kia. Khái niệm TG ở đây mở rộng khái niệm vuông góc trong hình học Ơclit.

hdg. Giao với nhau tạo thành những góc vuông. Hai đường thẳng trực giao. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

trực giao

trực giao
  • adj
    • orthogonal
Lĩnh vực: toán & tin
perpendicularly
ăng ten trực giao (ở rađa)
orthogonal antennas
bản trực giao
orthotropic plate
bộ biến đổi chế độ trực giao
Orthogonal Mode Transducer (OMT)
bộ chuyển đổi chế độ trực giao
Ortho-mode transducer (OT)
bộ khuếch đại trực giao
quadrature amplifier
bù trực giao
orthogonal complement
các đường thẳng trực giao
mutually perpendicular lines
các đường trực giao
perpendicular lines
các tiêu chuẩn trực giao
orthogonal tests
chuỗi trực giao
orthogonal sequences
cơ sở trực giao
orthocenal of basis
cơ sở trực giao
orthogonal basic
đa thức trực giao
orthogonal polynomials
đa thức trực giao
quasi-orthogonal polynomial
đa thức tựa trực giao
quasi-orthogonal polynomial
đa truy nhập phân chia theo mã trực giao
Orthogonal Code Division Multiple Access (OCDMA)
độ cao được đo theo phép trực giao
orthometric height
đường trực giao
normal
đường trực giao
perpendicular
dồn theo tần số trực giao
OFDM (orthogonal frequency division multiplexing)
dồn theo tần số trực giao
orthogonal frequency division multiplexing
ghép kênh chia theo tần số mã hóa trực giao
Coded Orthogonal Frequency Division Multiplex (COFDM)
ghép kênh phân chia theo tần số trực giao
Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM)
hàm trực giao
orthogonal functions
hàm trực giao chuẩn hóa
normalized orthogonal functions
hệ trực giao
orthogonal system
hệ trực giao
orthorhombic system
hệ trực giao đầy đủ
complete orthogonal system
hệ trực giao đầy đủ
complete orthogono system
hình chiếu trực giao
orthographic projection

Từ khóa » Tín Hiệu Trực Giao Là Gì