Bột Bắp Meizan
Skip to content
- |
- Bột Thực Phẩm |
- Bột Bắp Meizan
- 150g x 22 gói/ thùng
- 1kg x 10 gói/ thùng
- Thành phần
- Hướng dẫn sử dụng
- 1 Bột bắp được sử dụng cùng với bột mì trong công thức làm các loại bánh như bánh bông lan, cupcake, cookie... hoặc dùng tạo độ sánh khi chế biến các món ăn như chè, súp, nước xốt, bánh pudding hoặc trong các loại kem.
- 2 Bột bắp còn được dùng để tạo độ giòn xốp cho các món phủ bột chiên.
Các công thức nấu ăn
Thỏa sức sáng tạo món ăn gia đình cùng Meizan Món mìMì sốt kem cá hồi xông khói
Xem công thức Bánh ngọtBánh bông lan
Xem công thức Bánh mặnBánh bột lọc
Xem công thức Bánh mặnBánh xíu páo
Xem công thức Bánh ngọtBánh quả chà là
Xem công thứcSản phẩm cùng loại
Nui gạo cao cấp Meizan – Ống dài
Mì trứng cao cấp Meizan – Sợi nhỏ
Bột Chiên Giòn La Bàn
Nui Cao Cấp Meizan – Hình sao
Nui Gạo Cao Cấp Meizan – Chữ “C “
Công ty TNHH Meizan CLVLô C20a-1, Đường số 14, KCN Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, TP. HCM, Việt Nam.
Điện thoại: (+84-28) 38 38 66 11 Email: info-mcc@vn.wilmar-intl.com
Giờ làm việc: Từ Thứ 2 – Thứ 6 (Từ 8:00 – 17:00)
Chúng tôi là ai- Sứ mệnh
- Giá trị cốt lõi
- Công nghệ & Năng lực sản xuất
- Thị trường
- Có Meizan nấu mê ngay
- Bột thực phẩm
- Nui
- Mì sợi
- Tin tức
- Phát triển cùng MCC
- Liên hệ
- Chính sách bảo vệ thông tin cá nhân
- Giấy phép môi trường
Từ khóa » Bột Bắp In English
-
Glosbe - Bột Bắp In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BỘT BẮP In English Translation - Tr-ex
-
TINH BỘT BẮP In English Translation - Tr-ex
-
Bột Bắp In English
-
BỘT NGÔ - Translation In English
-
Từ điển Tiếng Anh Trong Bếp: Các Loại Bột Cơ Bản - Candy Can Cook
-
Bột Ngô Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
New Viet Shop Hanoi - [English Below] BỘT BẮP POLENTA
-
Bột Ngô In English. Bột Ngô Meaning And Vietnamese To English ...
-
Results For Tinh Bột Ngô Translation From Vietnamese To English
-
Bột Ngô In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Bánh Và Bột Làm Bánh - English4u
-
Bột Bắp – Wikipedia Tiếng Việt