bột mì bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'lúa mì' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Nghĩa của "lúa mì" trong tiếng Anh. lúa mì {danh} ... bột/lúa mì. flour/wheat.
Xem chi tiết »
Thành phần phụ trợ: tinh bột lúa mì silic ngậm nước · Auxiliary components: wheat starch hydrated silicon glycerol palmityl stearate magnesium stearate.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, từ Flour được sử dụng để chỉ “Bột Mì” trong câu tiếng Anh. Flour là một từ đa nghĩa và được sử dụng trong nhiều trường hợp. Vậy nên, bạn cần ...
Xem chi tiết »
Translation for 'lúa mì' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... What is the translation of "lúa mì" in English? ... bột/lúa mì.
Xem chi tiết »
Look through examples of lúa mì translation in sentences, listen to pronunciation ... Anh nói với ông ta “ Đây không phải lúa mì của tôi mà là của Manzo”.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lúa mì trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @lúa mì * noun -wheat.
Xem chi tiết »
Wheat is a grass widely cultivated for its seed, a cereal grain which is a worldwide staple food.
Xem chi tiết »
Bột tàn mì là tinh bột mì đã được loại bỏ Gluten (tiếng anh là Wheat Starch), là dạng bột mịn màu trắng, không có mùi thơm, thường được sử dụng trong việc làm ...
Xem chi tiết »
30 thg 7, 2021 · Lúa mạch tiếng anh là barley trong khi lúa mì là wheat. Tuy khác nhau là vậy nhưng nhiều người vẫn lầm tưởng chúng là cùng một loại. Bởi lúa ...
Xem chi tiết »
Các nguyên liệu làm bánh vào tiếng Anh là gì ? · Plain flour/all-purpose flour: Bột mì/ bột mì nhiều dụng · Self raising flour: bột mì nở · Cake flour: bột lúa mì.
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2020 · Cỏ lúa mì tiếng anh là gì? Đó chính là “wheatgrass”. Cỏ lúa mì rất phổ biến bên các nước Châu Âu. Nó không thể thiếu được trong những bữa ăn ...
Xem chi tiết »
CÁC LOẠI BÁNH MỲ KHÁC NHAU TRONG TIẾNG ANH - wheat bread / wi:t bred / : bánh mỳ đen - white bread / wai:t bred / : bánh mì trắng. Bột mì để làm bánh mì ...
Xem chi tiết »
23 thg 7, 2022 · Plain flour/all-purpose flour: Bột mì/ bột mì đa dụng · Self raising flour: bột mì nở · Cake flour: bột lúa mì · Rice flour: bột gạo (tẻ).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bột Lúa Mì Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bột lúa mì tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu